| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12676 | Công ty TNHH dược phẩm Vinature | Số 2 ngách 102/67, ngõ 102 phố Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chuppi Jelly Fibber | 000.02.19.H26-231118-0001 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2023 |
|
| 12677 | Công ty TNHH Lamesu | Số nahf 21, ngõ 4294/8 phố Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lamenutri | 000.02.19.H26-231117-0007 | Thực phẩm bổ sung | 17-11-2023 |
|
| 12678 | Công ty TNHH Lamesu | Số nahf 21, ngõ 4294/8 phố Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lamecalci | 000.02.19.H26-231117-0006 | Thực phẩm bổ sung | 17-11-2023 |
|
| 12679 | Công ty TNHH Lamesu | Số nahf 21, ngõ 4294/8 phố Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LameDha | 000.02.19.H26-231117-0005 | Thực phẩm bổ sung | 17-11-2023 |
|
| 12680 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Tinh bột nghệ | 000.02.19.H26-231117-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-11-2023 |
|
| 12681 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Cao khô hoàng đằng | 000.02.19.H26-231117-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-11-2023 |
|
| 12682 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Xà Sàng tử | 000.02.19.H26-231117-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-11-2023 |
|
| 12683 | Công ty TNHH Thương Mại Vạn An | 112 lĩnh nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên _ Hipp 4 Combiotic® growing - up milk organic | 000.02.19.H26-231117-0001 | Thực phẩm bổ sung | 17-11-2023 |
|
| 12684 | CÔNG TY TNHH VIỆT ANH QUỐC TẾ | Số 42, phố Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Túi trữ sữa thông minh Sunmum | 000.02.19.H26-231116-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-11-2023 |
|
| 12685 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Calcium lactate (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-231116-0005 | Phụ gia | 16-11-2023 |
|
| 12686 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM GREEN NUTRITION Hồ sơ hủy | Số 47/32/108 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Monteri gold | 000.02.19.H26-231116-0004 | Thực phẩm bổ sung | 16-11-2023 |
Công văn thu hồi hiệu lực hồ sơ công bố sản phâm ngày 26/5/2025 |
| 12687 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Xanh Sodium copper Chlorophyllin | 000.02.19.H26-231116-0003 | Phụ gia | 16-11-2023 |
|
| 12688 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao đặc Đinh Lăng | 000.02.19.H26-231116-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-11-2023 |
|
| 12689 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Huyết Giác | 000.02.19.H26-231116-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-11-2023 |
|
| 12690 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN Hồ sơ hủy | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Mangosteen extract | 000.02.19.H26-231115-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-11-2023 |
Công ty có Công văn số 04/SCBTN/2025 ngày 22/10/2025 v/v xin hủy các bản tự Cb |
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||