STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ÂU LẠC | Số 174 E Phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC BLUEDEW (BLUEDEW WATER BOTTLE) | 000.02.19.H26-250218-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1142 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PINE NEEDLE ESSENTIAL OIL | 000.02.19.H26-250218-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MAGNESIUM LACTATE | 000.02.19.H26-250218-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1144 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÀ NỘI | c24 - tt9 khu đô thị văn quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Nattokinase Powder 20000FU” | 000.02.19.H26-250303-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
1145 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin E (all-rac-α-Tocopheryl Acetate)” | 000.02.19.H26-250218-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1146 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Nhà 29, Biệt thự 3, Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: DARACLAR 1015 | 000.02.19.H26-250218-0051 | Phụ gia | 18-02-2025 |
|
1147 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ỐNG HÚT 3 LỖ KIỂU DÁNG ĐỎ TRUNG QUỐC | 000.02.19.H26-250218-0049 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1148 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NẮP CỐC CÀ PHÊ | 000.02.19.H26-250218-0048 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1149 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CỐC GIẤY 2 LỚP 16A KIỂU DÁNG ĐỎ TRUNG QUỐC | 000.02.19.H26-250218-0047 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Phosphatidylserine” | 000.02.19.H26-250218-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1151 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ivy Leaf Extract” | 000.02.19.H26-250218-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1152 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Green Propolis Extract” | 000.02.19.H26-250218-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1153 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Shark Cartilage Powder” | 000.02.19.H26-250218-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
1154 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Magnesium carbonate” | 000.02.19.H26-250217-0012 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
1155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Arginine HCl” | 000.02.19.H26-250218-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |