STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1171 | CÔNG TY CỔ PHẦN NSG | Tầng 6, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE CANCERPLAN | 000.02.19.H26-250805-0011 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
1172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MISAN VIỆT NAM | Số 44 đường Trung Vũ, thôn Yên Phú, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | RÂY LỌC 304 KITTY THE CHEF | 000.02.19.H26-250804-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2025 |
|
1173 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thức Uống Ngũ Cốc Dinh Dưỡng Ít Đường | 000.02.19.H26-250801-0009 | Thực phẩm bổ sung | 01-08-2025 |
|
1174 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ YAJIADA | 54D Lưu Hữu Phước, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BAO BÌ TÚI ĐỰNG THỰC PHẨM RETORT | 000.02.19.H26-250804-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2025 |
|
1175 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Mulberry leaf extract | 000.02.19.H26-250804-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2025 |
|
1176 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Pate – Pate Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0052 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
1177 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nho – Grape Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0053 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
1178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Túi màng bọc thực phẩm | 000.02.19.H26-250801-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1179 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Găng tay nitrile siêu dai QITU | 000.02.19.H26-250801-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1180 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Khay nướng giấy bạc | 000.02.19.H26-250801-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1181 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Màng Nhôm | 000.02.19.H26-250801-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1182 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Màng bọc PVC | 000.02.19.H26-250801-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1183 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Găng tay nilon | 000.02.19.H26-250801-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1184 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Túi đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-250801-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
1185 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương vải – Lychee Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0051 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |