STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1171 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: HƯƠNG NGÔ NGỌT - DM-24336 SWEET CORN FLAVOR | 000.02.19.H26-250402-0041 | Phụ gia | 02-04-2025 |
|
1172 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nhân tạo: HƯƠNG GỪNG - GINGER FLAVOR E25002961 | 000.02.19.H26-250402-0042 | Phụ gia | 02-04-2025 |
|
1173 | CÔNG TY CỔ PHẦN P GLOBAL | Số nhà 16, ngõ 1, ngách 1, phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GUMILAC MAMA PREMIUM | 000.02.19.H26-250402-0040 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1174 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương khoai môn (HL) B-13958 (TARO FLAVOR (HL) B-13958) | 000.02.19.H26-250401-0058 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
1175 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DAVIPHARM | Số nhà 25 ngõ 25, Thôn Nội Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dekisa Slizym Tea | 000.02.19.H26-250402-0039 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1176 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOS BIRD'S NEST | 000.02.19.H26-250402-0038 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1177 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: RIBOFLAVIN 5'PHOSPHATE SODIUM (RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP) | 000.02.19.H26-250401-0052 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
1178 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cỏ sữa lá nhỏ (Euphorbia thymifolia L Extract) | 000.02.19.H26-250404-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1179 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ PHÂN PHỐI QUỐC TẾ DHD VIỆT NAM | căn hộ 02, nhà n12, khu tập thể quân đội, phố vĩnh tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT ĐIỀU VỊ- MONOSODIUM GLUTAMATE | 000.02.19.H26-250404-0055 | Phụ gia | 04-04-2025 |
|
1180 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô khoản đông hoa (Flos Tssilagi Farfarae Extract) | 000.02.19.H26-250404-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1181 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Hương liệu Tổng hợp PEACH FLAVOUR (Product code CH271182) | 000.02.19.H26-250401-0051 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
1182 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bàng hôi (Terminalia Bellirica Extract) | 000.02.19.H26-250404-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1183 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô xạ can (Belamcandae chinensis extract) | 000.02.19.H26-250404-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1184 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hồng sâm (Red ginseng extract) | 000.02.19.H26-250404-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1185 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô đương quy (Angelica sinensis extract) | 000.02.19.H26-250404-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |