STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1186 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thăng ma (Rhizoma Cimifugae Extract) | 000.02.19.H26-250404-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1187 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hạt lựu (Pomegranate Seed Extract) | 000.02.19.H26-250404-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1188 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bán chi liên (Scutellaria barbata extract) | 000.02.19.H26-250404-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1189 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô đông hầu (Turnera Ulmifolia extract) | 000.02.19.H26-250404-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1190 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Yohimbe (Pausingtalia Yohimbe extract) | 000.02.19.H26-250404-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1191 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô nần nghệ (Rhizoma dioscoreae collettii extract) | 000.02.19.H26-250404-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1192 | Công ty TNHH TM&DV nước giải khát Việt Nhật | 27 hàng bồ, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Việt Nhật | 000.02.19.H26-250401-0055 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 01-04-2025 |
|
1193 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG AN KHANG | Số 21 Đường Nguyễn Khang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ORGAIN 3 PROTEIN THỰC VẬT HƯƠNG VỊ CỐM | 000.02.19.H26-250402-0045 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1194 | CÔNG TY TNHH TOP CHEM VIỆT NAM | Số 2, ngách 165/2/3 phố Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phosphoric Acid 85% Min | 000.02.19.H26-250401-0045 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
1195 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung THỰC DƯỠNG KHANG BB KARE | 000.02.19.H26-250402-0036 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1196 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung THỰC DƯỠNG KHANG BB GLU | 000.02.19.H26-250402-0035 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1197 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VINFINE | 000.02.19.H26-250401-0025 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
1198 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Kids | 000.02.19.H26-250401-0026 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
1199 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-250401-0028 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
1200 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Nhân Sâm | 000.02.19.H26-250401-0042 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |