STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT CẢI BÓ XÔI | 000.02.19.H26-250404-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1097 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT BÍ ĐỎ | 000.02.19.H26-250404-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1098 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT MUỒNG TRÂU | 000.02.19.H26-250404-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1099 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | : Thực phẩm bổ sung COLLAGEN DƯỠNG NHAN X9 | 000.02.19.H26-250408-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2025 |
|
1100 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung: LipoQuest™ CoQ10 (Liposomal Coenzyme Q10) | 000.02.19.H26-250418-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
1101 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm, thực phẩm bổ sung: FIG FRUIT DRY EXTRACT ABAlife™ 50X (Chiết xuất quả vả tây) | 000.02.19.H26-250418-0017 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
1102 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN NGÔ THẮNG | Số 122 ngõ 612 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: KHÍ NITƠ OXIT LỎNG | 000.02.19.H26-250410-0016 | Phụ gia | 10-04-2025 |
|
1103 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BEHAPY VIỆT NAM | Tầng 4, Biệt thự 5, Lô 01, Đường Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BEHAPY BỮA ĂN THAY THẾ | 000.02.19.H26-250409-0014 | Thực phẩm bổ sung | 09-04-2025 |
|
1104 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung: Astaxanthin Oil 10% (AstaZine®) (Chiết xuất astaxanthin tự nhiên dạng dầu từ vi tảo lục) | 000.02.19.H26-250418-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
1105 | CÔNG TY TNHH TCN VIỆT NAM H&B | Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung 6 Years Better Than Ever Red Ginseng Extract Gold Premium | 000.02.19.H26-250408-0001 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2025 |
|
1106 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | EMPTY GELATIN CAPSULE (Vỏ nang gelatin rỗng) | 000.02.19.H26-250404-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1107 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHOSPHATIDYLSERINE 50% | 000.02.19.H26-250404-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1108 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | IVY EXTRACT | 000.02.19.H26-250404-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1109 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CORDYCEPS SINENSIS EXTRACT | 000.02.19.H26-250404-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1110 | Công ty cổ phần sản xuất thương mại xuất nhập khẩu Harmony Care | Số 35 ngách 116/27, ngõ 116 phố Miếu Đầm, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HarmonyFlow | 000.02.19.H26-250404-0001 | Thực phẩm bổ sung | 04-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |