STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1111 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WIWIMILK Calo Gain gold | 000.02.19.H26-250808-0026 | Thực phẩm bổ sung | 08-08-2025 |
|
1112 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AAA VIỆT NAM | tầng 21, tòa nhà capital tower, số 109 trần hưng đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT POSH FLO | 000.02.19.H26-250805-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-08-2025 |
|
1113 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AAA VIỆT NAM | tầng 21, tòa nhà capital tower, số 109 trần hưng đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT POSH CAFE | 000.02.19.H26-250805-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-08-2025 |
|
1114 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Compound Preser FP | 000.02.19.H26-250807-0001 | Phụ gia | 07-08-2025 |
|
1115 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HLK GLOBAL | Số 575, đường Quang Trung,, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nắp nhôm vặn | 000.02.19.H26-250908-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2025 |
|
1116 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HLK GLOBAL | Số 575, đường Quang Trung,, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nắp nhôm | 000.02.19.H26-250908-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2025 |
|
1117 | Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Hoàng Lâm Việt Nam | Số 25, ngõ 176/1 đường Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT ỔN ĐỊNH CẤU TRÚC PLUS HL-30 | 000.02.19.H26-250804-0028 | Phụ gia | 04-08-2025 |
|
1118 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | Tầng 3, số 93 Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Origold Mum Babys | 000.02.19.H26-250804-0003 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2025 |
|
1119 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | Tầng 3, số 93 Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Origold GLUCARE | 000.02.19.H26-250804-0001 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2025 |
|
1120 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Specal Sữa Hạt NutMom | 000.02.19.H26-250804-0006 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2025 |
|
1121 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Specal Sữa Hạt Fucoidan | 000.02.19.H26-250804-0004 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2025 |
|
1122 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG ORAMILK HN | Tầng 5A, Toà SME Hoàng Gia, số 12 đường Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung A2Colos GLUDIA | 000.02.19.H26-250808-0023 | Thực phẩm bổ sung | 08-08-2025 |
|
1123 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OHO MILK SURE GOLD | 000.02.19.H26-250804-0008 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2025 |
|
1124 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OHO MILK CANXI GOLD | 000.02.19.H26-250804-0011 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2025 |
|
1125 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NHỰA HOÀNG MINH | Nhà số 3, ngách 168/26/2 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LỌ NHỰA PET | 000.02.19.H26-250908-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |