| 9811 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER
|
Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
THỰC PHẨM BỔ SUNG BEBE MÍT
|
000.02.19.H26-240602-0024 |
Thực phẩm bổ sung
|
02-06-2024
|
| 9812 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
GINKGO BILOBA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0023 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9813 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
METHYL SULFONYL METHANE
|
000.02.19.H26-240602-0022 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9814 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
CALCIUM CARBONATE
|
000.02.19.H26-240602-0021 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9815 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
FALLOPIA MULTIFLORA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0020 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9816 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
EUCOMMIA ULMOIDES EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0019 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9817 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
MORINDA OFFCINALIS EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9818 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
LONICERA JAPONICA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9819 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
POLYPODIUM LEUCOTOMOS EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9820 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
PASSIFLORA FOETIDA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9821 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
STEPHANIA GLABRA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0014 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9822 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
PANAX NOTOGINSENG EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9823 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
HOUTTUYNIA CORDATA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0012 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9824 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
CELASTRUS HINDSII EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0011 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9825 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
ACHYRANTHES BIDENTATA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|