STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9766 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Tam Thất | 000.02.19.H26-231128-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9767 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Đinh lăng | 000.02.19.H26-231128-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9768 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Đan Sâm | 000.02.19.H26-231128-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9769 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Ngưu tất | 000.02.19.H26-231128-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9770 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ ỨNG DỤNG SATATO | Số 47 Phố Chùa Quỳnh, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Hà thủ Ô trắng | 000.02.19.H26-231128-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9771 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Totipro ® postbiotics powder (PE0301) | 000.02.19.H26-231128-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9772 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Sea Buckthorn Fruit Powder Extract | 000.02.19.H26-231128-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-11-2023 |
|
9773 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung An nest mom | 000.02.19.H26-231128-0007 | Thực phẩm bổ sung | 28-11-2023 |
|
9774 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa tươi tiệt trùng ít đường Gerllac Colostrum | 000.02.19.H26-231127-0012 | Thực phẩm bổ sung | 27-11-2023 |
|
9775 | Chi Nhánh Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition (Việt Nam) tại Hà Nội | Tầng 7, tòa nhà Eurowindow Office Building, số 2 Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa uống dinh dưỡng vị tự nhiên Toddler (Enfagrow Premium) | 000.02.19.H26-231127-0011 | Thực phẩm bổ sung | 27-11-2023 |
|
9776 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng UA881® Lactobacillus helveticus | 000.02.19.H26-231127-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2023 |
|
9777 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Physta® Eurycoma longifolia Standardized Extract | 000.02.19.H26-231127-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2023 |
|
9778 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lactobacillus fermentum GMNL-296 | 000.02.19.H26-231127-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2023 |
|
9779 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lactobacillus casei GMNL-277 | 000.02.19.H26-231127-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2023 |
|
9780 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lactobacillus fermentum GM090 | 000.02.19.H26-231127-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |