STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9796 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Dusil TT 2100 (Silicone dioxide, amorphous) | 000.02.19.H26-231006-0022 | Phụ gia | 06-10-2023 |
|
9797 | CÔNG TY TNHH SỮA NHẬP KHẨU WI | Tầng 4 Tòa TH OFFICE TOWER 18, Số 438 Đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội,Việt Nam., Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Wibig | 000.02.19.H26-231006-0016 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2023 |
|
9798 | Công ty TNHH công nghệ phẩm Thăng Long | Số 6, ngách 79/25, ngõ 79, phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày - Carrageenan | 000.02.19.H26-231006-0015 | Phụ gia | 06-10-2023 |
|
9799 | CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH | Số 01 TT5A Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GROW PLUS | 000.02.19.H26-231006-0014 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2023 |
|
9800 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Chondroitin sulfate sodium | 000.02.19.H26-231006-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9801 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tricalcium phosphate | 000.02.19.H26-231006-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9802 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Soy Isoflavones 40% (Chiết xuất mầm đậu nành) | 000.02.19.H26-231006-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9803 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Soy Isoflavones 80% (Chiết xuất mầm đậu nành) | 000.02.19.H26-231006-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9804 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Sodium DNA solution | 000.02.19.H26-231006-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9805 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phosphatidylserine 20% | 000.02.19.H26-231006-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9806 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phosphatidylserine 50% | 000.02.19.H26-231006-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9807 | Công ty TNHH dược phẩm Maximus | CL29-B, tiểu khu đô thị Nam La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỦI MULTIVITAMIN PLUSS CHANH TƯƠI | 000.02.19.H26-231006-0001 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2023 |
|
9808 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | DỤNG CỤ ĂN UỐNG | 000.02.19.H26-231005-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-10-2023 |
|
9809 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CỐC | 000.02.19.H26-231005-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-10-2023 |
|
9810 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CỐC | 000.02.19.H26-231005-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |