STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9796 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bếp nướng điện Electrolux (Model: ETTG1-40BK) | 000.02.19.H26-231125-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9797 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Máy đánh trứng Electrolux (Model: EHM3407) | 000.02.19.H26-231125-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9798 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Máy nướng bánh mì Electrolux (Model: E2TS1-100W, ETS3505) | 000.02.19.H26-231125-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9799 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò nướng để bàn Electrolux (Model: EOT4022FXG) | 000.02.19.H26-231125-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9800 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò nướng để bàn Electrolux (Model: EOT40DBD, EOT3218XG) | 000.02.19.H26-231125-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9801 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò nướng âm Electrolux (Model: KOIGH00KA) | 000.02.19.H26-231125-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9802 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux (Model: EMSB30XCF) | 000.02.19.H26-231125-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9803 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux (Model: EMSB25XG) | 000.02.19.H26-231125-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9804 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux (Model: EMG20K22B, EMG23K22B, EMG23D22B, EMG30D22BM | 000.02.19.H26-231125-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9805 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng Electrolux (Model: EMM20K22W, EMM20K22B, EMM23K22B, EMM23D22B | 000.02.19.H26-231125-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9806 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux (Model: EMG25D22BM) | 000.02.19.H26-231125-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9807 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: chất điều chỉnh độ acid - Trisodium citrate dihydrate | 000.02.19.H26-231125-0005 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9808 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất điều chỉnh độ acid - Tripotassium citrate monohydrate | 000.02.19.H26-231125-0004 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9809 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Xanthan gum XG-C80 | 000.02.19.H26-231125-0003 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9810 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium citrate dihydrate | 000.02.19.H26-231125-0002 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |