| 9826 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
GARCINIA CAMBOGIA EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9827 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
VALERIANA OFICINALIS EXTRACT
|
000.02.19.H26-240602-0008 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9828 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-ARGININE HCL
|
000.02.19.H26-240602-0007 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9829 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
DL-CHOLINE BITARTRATE
|
000.02.19.H26-240602-0006 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9830 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
GINKGO BILOBA EXTRACT CP2010
|
000.02.19.H26-240602-0005 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9831 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-CARNITINE FUMARATE
|
000.02.19.H26-240602-0004 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9832 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
ZINC GLUCONATE
|
000.02.19.H26-240602-0003 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9833 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
MAGNESIUM GLUCONATE
|
000.02.19.H26-240602-0002 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9834 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
NICOTINAMIDE
|
000.02.19.H26-240602-0001 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-06-2024
|
| 9835 |
Công Ty TNHH Sam Lan
|
thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
MÀNG SEAL PSP
|
000.02.19.H26-240601-0003 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
01-06-2024
|
| 9836 |
Công Ty TNHH Sam Lan
|
thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
MÀNG SEAL PS
|
000.02.19.H26-240601-0002 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
01-06-2024
|
| 9837 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thực phẩm Mỹ phẩm Lộc Vượng - Chi nhánh tại Hà Nội
|
số 7, ngách 9 ngõ 61 Định Công, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
THỰC PHẨM BỔ SUNG THIÊN MA HỒNG SÂM
|
000.02.19.H26-240601-0001 |
Thực phẩm bổ sung
|
01-06-2024
|
| 9838 |
Công ty TNHH thương mại Synergy
|
Tầng 6, toà nhà MD complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
PHỤ GIA THỰC PHẨM: KHÍ N2O HOÁ LỎNG
|
000.02.19.H26-240531-0010 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
31-05-2024
|
| 9839 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢNG CÁO VÀ TRUYỀN THÔNG CON ĐƯỜNG VIỆT
|
số 16 ngõ 34 tổ 66 hào nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
Bộ ly thuỷ tinh 400ml kèm ống hút thuỷ tinh
|
000.02.19.H26-240531-0009 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
31-05-2024
|
| 9840 |
Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST
|
Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung CENUTREN GOLD
|
000.02.19.H26-240531-0008 |
Thực phẩm bổ sung
|
31-05-2024
|