STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9781 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: Evening primrose oil powder | 000.02.19.H26-231007-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2023 |
|
9782 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐÔNG NAM DƯỢC BÁT PHÚC | số 61b tập thể máy đèn, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Nano dây thìa canh | 000.02.19.H26-231007-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2023 |
|
9783 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NAVA VIỆT NAM | số 18 ngõ 117 phố lãng yên, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa trái cây có nhân Ohaio dưa lưới | 000.02.19.H26-231007-0009 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2023 |
|
9784 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Muvz | 000.02.19.H26-231007-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2023 |
|
9785 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tongkat ali extract (Chiết xuất bá bệnh) | 000.02.19.H26-231007-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2023 |
|
9786 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Valeriana officinalis extract (Chiết xuất nữ lang) | 000.02.19.H26-231007-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2023 |
|
9787 | Công ty TNHH dược phẩm công nghệ cao Hoàng Vũ | Số 1, ngõ 120 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Yến sào biggnest Nhân sâm | 000.02.19.H26-231007-0005 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2023 |
Xét nghiệm thiếu chỉ tiêu kim loại nặng. |
9788 | Công ty TNHH dược phẩm công nghệ cao Hoàng Vũ | Số 1, ngõ 120 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Yến sào biggnest Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-231007-0004 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2023 |
Xét nghiệm thiếu chỉ tiêu kim loại nặng. |
9789 | Công ty TNHH dược phẩm công nghệ cao Hoàng Vũ | Số 1, ngõ 120 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào biggnest Canxi | 000.02.19.H26-231007-0003 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2023 |
Xét nghiệm thiếu chỉ tiêu kim loại nặng. |
9790 | Công ty TNHH dược phẩm công nghệ cao Hoàng Vũ | Số 1, ngõ 120 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào biggnest kids | 000.02.19.H26-231007-0002 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2023 |
Xét nghiệm thiếu chỉ tiêu kim loại nặng. |
9791 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC Hồ sơ hủy | Nhà 10 ngách 15, ngõ 299 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt Cao nguyên Highland nut milk | 000.02.19.H26-231007-0001 | Thực phẩm bổ sung | 07-10-2023 |
Công ty có CV xin hủy HS |
9792 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuât thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nano curcumin 5% | 000.02.19.H26-231006-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9793 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HMB-CA | 000.02.19.H26-231006-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2023 |
|
9794 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Citicoline sodium | 000.02.19.H26-231006-0024 | Phụ gia | 06-10-2023 |
|
9795 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sucralose (Sucralose powder) | 000.02.19.H26-231006-0023 | Phụ gia | 06-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |