STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn LEGOMILK COOLMILK PEDIA+ | 000.02.19.H26-240423-0034 | Thực phẩm bổ sung | 23-04-2024 |
|
8672 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: ASCORBIC ACID | 000.02.19.H26-240423-0033 | Phụ gia | 23-04-2024 |
|
8673 | CÔNG TY CỔ PHẦN BT VIỆT NAM | Số 1b Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bimbosan Stage 4 Junior milk dành cho trẻ trên 36 tháng tuổi | 000.02.19.H26-240423-0032 | Thực phẩm bổ sung | 23-04-2024 |
|
8674 | CÔNG TY TNHH UNIACE VINA | Tầng 7, nhà số 15, ngõ 4, phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Vitamin D3 100 CW S/A | 000.02.19.H26-240423-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8675 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | BROMELAIN 2400 GDU | 000.02.19.H26-240423-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8676 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CURCUMIN 95% | 000.02.19.H26-240423-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8677 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM STARCH GLYCOLATE | 000.02.19.H26-240423-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8678 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Perillaldehyde | 000.02.19.H26-240423-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8679 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Allantoin | 000.02.19.H26-240423-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8680 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Nuciferin | 000.02.19.H26-240423-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8681 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Phycocyanin | 000.02.19.H26-240423-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8682 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Bakuchiol | 000.02.19.H26-240423-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8683 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Nicotinamide mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-240423-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
8684 | CÔNG TY TNHH CORE BUILDING Hồ sơ hủy | Thôn Dậu 2,, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OMITA CANXI | 000.02.19.H26-240423-0021 | Thực phẩm bổ sung | 23-04-2024 |
công văn xin thu hồi hiệu lực số 15/25/CV-CORE ngày 20/6/2025 |
8685 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐÔNG NAM DƯỢC BÁT PHÚC | số 61b tập thể máy đèn, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bột hành đen | 000.02.19.H26-240423-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |