STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8716 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DL-A-TOCOPHERYL ACETATE | 000.02.19.H26-240421-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
8717 | CÔNG TY TNHH UNIACE VINA | Tầng 7, nhà số 15, ngõ 4, phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Acesulfame K | 000.02.19.H26-240421-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
8718 | CÔNG TY TNHH UNIACE VINA | Tầng 7, nhà số 15, ngõ 4, phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sucralose (INS: 955) | 000.02.19.H26-240421-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
8719 | CÔNG TY TNHH UNIACE VINA | Tầng 7, nhà số 15, ngõ 4, phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Trisodium Citrate Dihydrate | 000.02.19.H26-240421-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
8720 | CÔNG TY TNHH UNIACE VINA | Tầng 7, nhà số 15, ngõ 4, phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Citric Acid Anhydrous | 000.02.19.H26-240421-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
8721 | CÔNG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA | b04, khu nhà ở sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng thuộc bộ tổng tham mưu - bộ quốc phòng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VITA500 JELLY | 000.02.19.H26-240420-0015 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
8722 | CÔNG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA | b04, khu nhà ở sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng thuộc bộ tổng tham mưu - bộ quốc phòng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VITA500 ORIGINAL | 000.02.19.H26-240420-0014 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
8723 | CÔNG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA | b04, khu nhà ở sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng thuộc bộ tổng tham mưu - bộ quốc phòng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VITA500 COLLAGEN | 000.02.19.H26-240420-0013 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
8724 | Công Ty TNHH BEQUEEN Hồ sơ hủy | Điểm công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung N-COLLAGEN CHANH PLUS | 000.02.19.H26-240420-0012 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
công văn xin hủy |
8725 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Carrot extract (Chiết xuất cà rốt) | 000.02.19.H26-240420-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8726 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ilex kaushue extract (Chiết xuất chè đắng) | 000.02.19.H26-240420-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8727 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Sunflower Oil (Dầu hướng dương) | 000.02.19.H26-240420-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8728 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Rubus Alceae Folius Extract (chiết xuất quả mâm xôi) | 000.02.19.H26-240420-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8729 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Rehmannia Glutinosa Extract (chiết xuất sinh địa) | 000.02.19.H26-240420-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8730 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tomato Powder (Bột cà chua) | 000.02.19.H26-240420-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |