STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8731 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Laggera pterodonta extract (Chiết xuất cúc lục lăng) | 000.02.19.H26-240420-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8732 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gardenia jasminoides extract (Chiết xuất chi tử) | 000.02.19.H26-240420-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8733 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flacourtia jangomas extract (Chiết xuất bồ quân) | 000.02.19.H26-240420-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8734 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung POWER GOLD | 000.02.19.H26-240420-0002 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
8735 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus) | 000.02.19.H26-240420-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
8736 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asarum sieboldii extract (Chiết xuất tế tân) | 000.02.19.H26-240419-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8737 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Commelina communis extract (Chiết xuất thài lài) | 000.02.19.H26-240419-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8738 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tetrapanax papyrifer extract (Chiết xuất thông thảo) | 000.02.19.H26-240419-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8739 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cassytha filiformis L extract (Chiết xuất tơ hồng xanh) | 000.02.19.H26-240419-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8740 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ligusticum striatum extract (Chiết xuất xuyên khung) | 000.02.19.H26-240419-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8741 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bucida sp.variegata extract (Chiết xuất bàng lá tím cẩm thạch) | 000.02.19.H26-240419-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8742 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dendrolobium triangulare retz schinler extract (Chiết xuất ba chẽ) | 000.02.19.H26-240419-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8743 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Helicteres hirsuta lour extract (Chiết xuất an xoa) | 000.02.19.H26-240419-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8744 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lilium pumilum extract (Chiết xuất bách hợp) | 000.02.19.H26-240419-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
8745 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Scutellaria barbata extract (Chiết xuất bán chi liên) | 000.02.19.H26-240419-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |