STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8776 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đa năng điện tử (LẮC SỮA/ ĐUN &HÂM NƯỚC PHA SỮA) Multimax 13 | 000.02.19.H26-240418-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-04-2024 |
|
8777 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện đôi Resonance 10 | 000.02.19.H26-240418-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-04-2024 |
|
8778 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy tiệt trùng sấy khô UVC LED King 6 | 000.02.19.H26-240418-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-04-2024 |
|
8779 | CÔNG TY TNHH QUÀ TẶNG CẢM XÚC | phòng 401 tầng 4 tòa nhà nhật an, số 30d kim mã thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | LY NƯỚC 2 LỚP TOPKID X DORAEMON | 000.02.19.H26-240418-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-04-2024 |
|
8780 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn EcoGold GROWIQ | 000.02.19.H26-240418-0006 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2024 |
|
8781 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Karolac Loscare GROWIQ | 000.02.19.H26-240418-0005 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2024 |
|
8782 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Karolac GROWIQ Gain | 000.02.19.H26-240418-0004 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2024 |
|
8783 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn LEGOMILK IQGROW | 000.02.19.H26-240418-0003 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2024 |
|
8784 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NAM AN | Số 4 ngõ 50/59 đường Đặng Thai Mai,, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: KHÍ N2O HÓA LỎNG | 000.02.19.H26-240418-0002 | Phụ gia | 18-04-2024 |
|
8785 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Số nhà 16, Ngõ 201, Đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Smart Daily | 000.02.19.H26-240418-0001 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2024 |
|
8786 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: CHẤT ỔN ĐỊNH BFC-BM | 000.02.19.H26-240417-0005 | Phụ gia | 17-04-2024 |
|
8787 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Actiso | 000.02.19.H26-240417-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-04-2024 |
|
8788 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psyllium Husks Powder 99% | 000.02.19.H26-240417-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-04-2024 |
|
8789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | OSTEUM® CPP | 000.02.19.H26-240417-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-04-2024 |
|
8790 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | MÀNG PHIM BẰNG NHỰA POLYPROPYLEN (BOPP) VÀ POLYETHYLEN (LLDPE) PRINTED TOP FILM, RỘNG 464MM X DÀI 500M X DÀY 75 MICRON | 000.02.19.H26-240417-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |