STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8776 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt Anpha lipids colostrum gludiabets VNV | 000.02.19.H26-231218-0004 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2023 |
|
8777 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ THẢO MỘC COLLAGEN DETOXPLUS | 000.02.19.H26-231218-0003 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2023 |
|
8778 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO | số 1, ngách 134/20 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Detofit F10 | 000.02.19.H26-231218-0002 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2023 |
|
8779 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH COREINGREDIENTS VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | số nhà 63, ngõ 69a, phố hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Sewon L-Lysine. HCL 99,5% fine powder | 000.02.19.H26-231218-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-12-2023 |
|
8780 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | DAO | 000.02.19.H26-231216-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8781 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc có chân | 000.02.19.H26-231216-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8782 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Chai nước thể thao Goodfit | 000.02.19.H26-231216-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8783 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH ĐỰNG NƯỚC | 000.02.19.H26-231216-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8784 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THĂNG LONG | số 5b, ngõ 530 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bình đựng nước trái cây | 000.02.19.H26-231216-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8785 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH EUROCARE | DV04 - LK143, Khu đất Dịch vụ Huyền Kỳ, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KOTABO | 000.02.19.H26-231216-0011 | Thực phẩm bổ sung | 16-12-2023 |
|
8786 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM | Thôn Lở, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào PN | 000.02.19.H26-231216-0010 | Thực phẩm bổ sung | 16-12-2023 |
|
8787 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương Việt quất SJV20435 | 000.02.19.H26-231216-0009 | Phụ gia | 16-12-2023 |
|
8788 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng FISHCAL | 000.02.19.H26-231216-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8789 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng OSELAN | 000.02.19.H26-231216-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-12-2023 |
|
8790 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ hộp cơm giữ nhiệt | 000.02.19.H26-231216-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |