STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8806 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: ZINC BISGLYCINATE | 000.02.19.H26-240414-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-04-2024 |
|
8807 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Madagascan Vanilla Bean Paste | 000.02.19.H26-240414-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-04-2024 |
|
8808 | Công ty cổ phần kinh doanh quốc tế Simbagroup Việt Nam | Số 268 Tổ dân phố 3, đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC GIỮ NHIỆT | 000.02.19.H26-240414-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-04-2024 |
Mẫu Bản tự công bố sản phẩm chưa đúng mẫu 01 Phụ lục I Nghị Định 15/2018/NĐ-CP |
8809 | CÔNG TY TNHH LINK LIFE | số 148 ngõ 521, đường trương định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Philatop yến sào sữa non Plus | 000.02.19.H26-240414-0005 | Thực phẩm bổ sung | 14-04-2024 |
|
8810 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Nguyên liệu thực phẩm) NOVATION PRIMA 303 | 000.02.19.H26-240414-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-04-2024 |
|
8811 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm Hương liệu tự nhiên): 181324CX FLAVOUR 181324CX | 000.02.19.H26-240414-0003 | Phụ gia | 14-04-2024 |
|
8812 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm Hương liệu tự nhiên): 150441AV FLAVOUR RD150441 | 000.02.19.H26-240414-0002 | Phụ gia | 14-04-2024 |
|
8813 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: ỔN ĐỊNH LESSER | 000.02.19.H26-240414-0001 | Phụ gia | 14-04-2024 |
|
8814 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Steviol Glycosides SG90-RA60 | 000.02.19.H26-240413-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-04-2024 |
|
8815 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) CÚC HOA TRÁNG (Chrysanthemum sinense Asteraceae Extract) | 000.02.19.H26-240413-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-04-2024 |
|
8816 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn vị trái cây K2 - D3 hương dâu | 000.02.19.H26-240413-0013 | Thực phẩm bổ sung | 13-04-2024 |
|
8817 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn vị trái cây K2 - D3 hương cam | 000.02.19.H26-240413-0012 | Thực phẩm bổ sung | 13-04-2024 |
|
8818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa tươi tiệt trùng có đường Biolait Premium | 000.02.19.H26-240413-0011 | Thực phẩm bổ sung | 13-04-2024 |
|
8819 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa tươi 100 tiệt trùng ít đường K2 - D3 | 000.02.19.H26-240413-0010 | Thực phẩm bổ sung | 13-04-2024 |
|
8820 | CÔNG TY TNHH SX TM DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ STAR CARE | Số nhà 22, ngõ 226, phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung StarOne COLOS GROW | 000.02.19.H26-240413-0009 | Thực phẩm bổ sung | 13-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |