STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8836 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Eclipta Prostrata Extract | 000.02.19.H26-240411-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8837 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus Urinaria Extract | 000.02.19.H26-240411-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8838 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Solanum Procumbens Extract | 000.02.19.H26-240411-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8839 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Polygonum Cuspidatum Extract Resveratrol 50% | 000.02.19.H26-240411-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8840 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Riboflavin (Vitamin B2) | 000.02.19.H26-240411-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8841 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Cystine | 000.02.19.H26-240411-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8842 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin D3 Oil | 000.02.19.H26-240411-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8843 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm PVP K30 USP26 | 000.02.19.H26-240411-0006 | Phụ gia | 11-04-2024 |
|
8844 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Meioligo-P-Powder (Fructooligosaccharides-P Powder) | 000.02.19.H26-240411-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8845 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER 28B | 000.02.19.H26-240411-0004 | Phụ gia | 11-04-2024 |
|
8846 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Calcium Bisglycinate | 000.02.19.H26-240411-0003 | Phụ gia | 11-04-2024 |
|
8847 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Skimmed Colostrum Powder | 000.02.19.H26-240411-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8848 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER 35A | 000.02.19.H26-240411-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
8849 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) - (Product code : FH5000) | 000.02.19.H26-240410-0021 | Phụ gia | 10-04-2024 |
|
8850 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Oramilk TOTAL GAIN | 000.02.19.H26-240410-0020 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |