STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8881 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | DL-Methionine | 000.02.19.H26-240120-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8882 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CARDUUS MARIANUS EXTRACT (SILYMARIN) | 000.02.19.H26-240120-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8883 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CARDUUS MARIANUS EXTRACT (SILYMARIN) | 000.02.19.H26-240120-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8884 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sophora japonica extract | 000.02.19.H26-240120-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8885 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Refined Fish Oil 10/50EE | 000.02.19.H26-240120-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8886 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CARDUUS MARIANUS EXTRACT (SILYMARIN) | 000.02.19.H26-240120-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8887 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ardisia silvestris Pitard Extract | 000.02.19.H26-240120-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8888 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Calcium Citrate | 000.02.19.H26-240120-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8889 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) | 000.02.19.H26-240120-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8890 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Carnitine Fumarate | 000.02.19.H26-240120-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8891 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi Suit Mellow LocknLock | 000.02.19.H26-240120-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8892 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi Suit Mellow LocknLock | 000.02.19.H26-240120-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8893 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hũ đựng thực phẩm bằng thuỷ tinh LocknLock | 000.02.19.H26-240120-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8894 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi Suit Mellow LocknLock | 000.02.19.H26-240120-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-01-2024 |
|
8895 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Vàng Quinoline Yellow | 000.02.19.H26-240120-0004 | Phụ gia | 20-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |