STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8896 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Nguyên Lâm Global | Số nhà 12 ngách 4/8 phố Quang Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hợp chất khoáng - Compose minerals (1% Chrome) | 000.02.19.H26-240401-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-04-2024 |
|
8897 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mal sul bi cheak | 000.02.19.H26-240330-0017 | Thực phẩm bổ sung | 30-03-2024 |
|
8898 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẢO DƯỢC HỒNG PHÚC | Số 34 phố Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà Mầm xuân | 000.02.19.H26-240330-0016 | Thực phẩm bổ sung | 30-03-2024 |
|
8899 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BACILLUS CLAUSII 3x10 mũ10 CFU/g | 000.02.19.H26-240330-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8900 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột mầm hữu cơ giàu Kẽm | 000.02.19.H26-240330-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
Tiêu chuẩn nhà sản xuất và kiểm nghiệm thiếu Độc tố vi nấm. Đề nghị Công ty chứng minh Bột mầm đạt chứng nhận hữu cơ |
8901 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột mầm hữu cơ giàu Selen | 000.02.19.H26-240330-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
Tiêu chuẩn nhà sản xuất và kiểm nghiệm thiếu Độc tố vi nấm. Đề nghị Công ty chứng minh Bột mầm đạt chứng nhận hữu cơ |
8902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BACILLUS COAGULANS 3x10 mũ10 CFU/g | 000.02.19.H26-240330-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8903 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BACILLUS SUBTILIS 3x10mũ10 CFU/g | 000.02.19.H26-240330-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8904 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS 3x10mũ10 CFU/g | 000.02.19.H26-240330-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8905 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BROMELAIN 1300 IU/g | 000.02.19.H26-240330-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8906 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO THẠCH QUYẾT MINH | 000.02.19.H26-240330-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8907 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hoài Sơn | 000.02.19.H26-240330-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8908 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC NHỰA - PLASTIC BOTTLE | 000.02.19.H26-240330-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8909 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC NHỰA - PLASTIC BOTTLE | 000.02.19.H26-240330-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-03-2024 |
|
8910 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT DUNG TÍCH 500ML- VACCUM CUP 500ML | 000.02.19.H26-240330-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |