STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8641 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng GutGard® 3.5% | 000.02.19.H26-240205-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-02-2024 |
|
8642 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỔI MỚI VÀ PHÁT TRIỂN INDE | số 43, tt1, khu đô thị mỹ đình - mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | LY THỦY TINH | 000.02.19.H26-240205-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-02-2024 |
|
8643 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng bánh mì bằng thép, nắp bằng gỗ | 000.02.19.H26-240204-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-02-2024 |
|
8644 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ đựng thức ăn | 000.02.19.H26-240204-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-02-2024 |
|
8645 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ cắt pizza | 000.02.19.H26-240204-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-02-2024 |
|
8646 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA ĂN | 000.02.19.H26-240204-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-02-2024 |
|
8647 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ dung cụ ăn uống | 000.02.19.H26-240204-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-02-2024 |
|
8648 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ấm nước bằng thép | 000.02.19.H26-240204-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-02-2024 |
|
8649 | CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số 94, tổ 10, đường Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG CERVEAU SAIN | 000.02.19.H26-240203-0038 | Thực phẩm bổ sung | 03-02-2024 |
công văn số 1012/CVTH ngày 06/12/2024 |
8650 | CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số 94, tổ 10, đường Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bones Pro | 000.02.19.H26-240203-0037 | Thực phẩm bổ sung | 03-02-2024 |
công văn số 1012/CVTH ngày 06/12/2024 |
8651 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chamomile extract | 000.02.19.H26-240203-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-02-2024 |
|
8652 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Senna alexandrina extract | 000.02.19.H26-240203-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-02-2024 |
|
8653 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract | 000.02.19.H26-240203-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-02-2024 |
|
8654 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Dicalcium Phosphate Dihydrate | 000.02.19.H26-240203-0033 | Phụ gia | 03-02-2024 |
|
8655 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm PVP K30 | 000.02.19.H26-240203-0032 | Phụ gia | 03-02-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |