STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8641 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FRIGOLDLAC BONESURE | 000.02.19.H26-240424-0025 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2024 |
|
8642 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FRIGOLDLAC SURE GOLD | 000.02.19.H26-240424-0024 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2024 |
|
8643 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FRIGOLDLAC CANXI PRO | 000.02.19.H26-240424-0023 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2024 |
|
8644 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FRIGOLDLAC PROCARE GOLD | 000.02.19.H26-240424-0022 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2024 |
|
8645 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WAKANA GLUDIABETS | 000.02.19.H26-240424-0021 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2024 |
|
8646 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OKYO GLUDIABETS | 000.02.19.H26-240424-0020 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2024 |
|
8647 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-CYSTINE | 000.02.19.H26-240424-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2024 |
|
8648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM "SOYA LECITHIN LIQUID" | 000.02.19.H26-240424-0018 | Phụ gia | 24-04-2024 |
|
8649 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CITICOLINE SODIUM | 000.02.19.H26-240424-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2024 |
|
8650 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | NANO CURCUMIN 10% | 000.02.19.H26-240424-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2024 |
|
8651 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Ngũ cốc - Cereal Powder Flavour | 000.02.19.H26-240424-0015 | Phụ gia | 24-04-2024 |
|
8652 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng AstALPHY tm Astaxanthin Microencapsulation Powder 2,5% | 000.02.19.H26-240424-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2024 |
|
8653 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | LB-FERMENTUM N22 | 000.02.19.H26-240424-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2024 |
|
8654 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thìa ăn dặm UPIS Silicon feeding Spoon | 000.02.19.H26-240424-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-04-2024 |
|
8655 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Gặm nướu UPIS Flamingo Teether | 000.02.19.H26-240424-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |