STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8491 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Spirulina powder | 000.02.19.H26-240102-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8492 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Arginine L-Aspartate | 000.02.19.H26-240102-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8493 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Coffee Weasel Drip | 000.02.19.H26-240102-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8494 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Coconut Coffee | 000.02.19.H26-240102-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8495 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Cafe Suada | 000.02.19.H26-240102-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8496 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Specialty Grade | 000.02.19.H26-240102-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8497 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Zipper Weasel Special | 000.02.19.H26-240102-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8498 | CÔNG TY TNHH HƯƠNG VIỆT SINH | lô bt1, ngõ 191, đường phúc lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | MỌC BÒ VIÊN | 000.02.19.H26-240102-0013 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 02-01-2024 |
|
8499 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Vẹm xanh X3-G23 | 000.02.19.H26-240102-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8500 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Trucal milk plus D3 | 000.02.19.H26-240102-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Silynazin L48 | 000.02.19.H26-240102-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8502 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Pirahuncetam V34 | 000.02.19.H26-240102-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8503 | CÔNG TY TNHH HD ĐẦU TƯ | số 3, ngách 63/33/44, đường lê đức thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Tinh chất đông trùng sâm núi Hoàng gia (Samsung imperial liquid) | 000.02.19.H26-240102-0008 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 02-01-2024 |
|
8504 | CÔNG TY TNHH HD ĐẦU TƯ | số 3, ngách 63/33/44, đường lê đức thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao Hồng sâm Hoàng gia 365 (Korean 6 years red ginseng extract 365 gold) | 000.02.19.H26-240102-0007 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 02-01-2024 |
|
8505 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Fenugreek seed extract (Chiết xuất hạt Methi) | 000.02.19.H26-240102-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |