STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8536 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBCL Solution | 000.02.19.H26-231230-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8537 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBC Solution | 000.02.19.H26-231230-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8538 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBS Solution | 000.02.19.H26-231230-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8539 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBN | 000.02.19.H26-231230-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8540 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HST | 000.02.19.H26-231230-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8541 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLP | 000.02.19.H26-231230-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8542 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLRH | 000.02.19.H26-231230-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8543 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HSB | 000.02.19.H26-231230-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8544 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HSC | 000.02.19.H26-231230-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8545 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBL | 000.02.19.H26-231230-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8546 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLR | 000.02.19.H26-231230-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8547 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBC | 000.02.19.H26-231230-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8548 | Công ty cổ phần Liberico | Tổ 13, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màng bọc thực phẩm LibeGreen PE | 000.02.19.H26-231230-0045 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2023 |
Nội dung ghi nhãn chưa phù hợp với Khoản 2 Điều 7 Nghị định 43/2017/NĐ-CP Nghị định về nhãn hàng hoá |
8549 | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu PTS | Số nhà 15 ngách 93/192 đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | NÚT CHAI POLYMER | 000.02.19.H26-231230-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8550 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lucci Việt Nam | số 12, ngõ 1277/134/6 đường giải phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Gạo yến mạch - Oatmeal flavour | 000.02.19.H26-231230-0043 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |