STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8566 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hỗn hợp chất nhũ hoá SP617 - compound emulsifier SP617 | 000.02.19.H26-231230-0027 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
8567 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reishi mushroom extract (Chiết xuất nấm linh chi) | 000.02.19.H26-231230-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8568 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Panax ginseng extract (Chiết xuất nhân sâm) | 000.02.19.H26-231230-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8569 | CÔNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | LÔ 13 CCN LẠI YÊN,, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | THÌA NHỰA | 000.02.19.H26-231230-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8570 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Xoài HVM0506 - Mango flavour HVM0506 | 000.02.19.H26-231230-0023 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
8571 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương bò 1S00791- Beef flavour 1S00791 | 000.02.19.H26-231230-0022 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
8572 | Công ty cổ phần sản xuất và phân phối nước giải khát Anh Sơn | Số 267 phố Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai La Passion | 000.02.19.H26-231230-0021 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8573 | CÔNG TY TNHH THỦY TINH LONGWEI VIỆT NAM | Liền kề 15.27-TT15, Khu đô thị Sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | CHAI THUỶ TINH | 000.02.19.H26-231230-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-12-2023 |
|
8574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng trái cây Grow plus+ hương dâu | 000.02.19.H26-231230-0019 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2023 |
|
8575 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng trái cây Grow plus+ hương cam | 000.02.19.H26-231230-0018 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2023 |
|
8576 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm Silarom coffee | 000.02.19.H26-231230-0017 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
8577 | CÔNG TY TNHH DP THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN GREEN PHAR | Số nhà A8, dãy 8, tiểu Khu Giấy, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung An Giác Tây Bắc | 000.02.19.H26-231230-0016 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2023 |
|
8578 | CÔNG TY TNHH DP THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN GREEN PHAR | Số nhà A8, dãy 8, tiểu Khu Giấy, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TIÊU TRÍ TÂY BẮC | 000.02.19.H26-231230-0015 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2023 |
|
8579 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương tỏi 1S111- Garlic flavour 1S0111 | 000.02.19.H26-231230-0014 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
8580 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương khói 1S00501- smoke flavour 1S00501 | 000.02.19.H26-231230-0013 | Phụ gia | 30-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |