STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8506 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm KOVIDONE K30 | 000.02.19.H26-231231-0030 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8507 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium Ascorbate | 000.02.19.H26-231231-0029 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8508 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Green tea extract | 000.02.19.H26-231231-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
8509 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT CP2020 | 000.02.19.H26-231231-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
8510 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Melatonin | 000.02.19.H26-231231-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
8511 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fucoidan | 000.02.19.H26-231231-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
8512 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pomegranate Oil | 000.02.19.H26-231231-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
8513 | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA | số 12, ngách 179/187/5, tổ 48, phố vĩnh hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nest kids TD nest | 000.02.19.H26-231231-0022 | Thực phẩm bổ sung | 31-12-2023 |
Cách ghi thành phần cấu tạo Vitamin chưa phù hợp với Phụ Lục I Nghị định số 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 (không có định lượng) |
8514 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà xanh - Green tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0021 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8515 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Đào- Peach flavour | 000.02.19.H26-231231-0020 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8516 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương phô mai- Cheese flavour | 000.02.19.H26-231231-0019 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8517 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Đào- Peach flavour | 000.02.19.H26-231231-0018 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8518 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ đồ dùng ăn uống bằng thép | 000.02.19.H26-231231-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-12-2023 |
|
8519 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà nhài - Jasmine tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0016 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
8520 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Monk fruit - Monk fruit flavour | 000.02.19.H26-231231-0015 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |