STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8476 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bộ cỏ ngọt (STEV|AE REBAUDIANAE POWDER) | 000.02.19.H26-240103-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-01-2024 |
|
8477 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bữa ăn 1 phút - Oatta - Yến mạch trái cây Matcha | 000.02.19.H26-240103-0002 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2024 |
|
8478 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bữa ăn 1 phút - Oatta - Yến mạch trái cây Chocolate | 000.02.19.H26-240103-0001 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2024 |
|
8479 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Salvia miltiorhza extract | 000.02.19.H26-240102-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8480 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Adenosma glutinosum extract | 000.02.19.H26-240102-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8481 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cordyceps Militaris Extract | 000.02.19.H26-240102-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8482 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm NEWLASE | 000.02.19.H26-240102-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8483 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Biodiastase 2000 | 000.02.19.H26-240102-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8484 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lipase AP12 | 000.02.19.H26-240102-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8485 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cordyceps Sinensis Mycelium Extract | 000.02.19.H26-240102-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8486 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celastrus Hindsii Extract | 000.02.19.H26-240102-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8487 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chondrointin Sulfate 80% | 000.02.19.H26-240102-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8488 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asparagus racemosus willd extract | 000.02.19.H26-240102-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8489 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-LYSINE HCL (POWDER) | 000.02.19.H26-240102-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
8490 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-LYSINE HCL (GRANULAR) | 000.02.19.H26-240102-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |