STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8431 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | EUCALYPTOL | 000.02.19.H26-240106-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8432 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Juglans Regia Oil | 000.02.19.H26-240106-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8433 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flaxseed Oil | 000.02.19.H26-240106-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8434 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Alpha Lipoic Acid (Thioctic Acid) | 000.02.19.H26-240106-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8435 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CALCIUM CARBONATE LIGHT | 000.02.19.H26-240106-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8436 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT CP2010 | 000.02.19.H26-240106-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8437 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phytosterol | 000.02.19.H26-240106-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8438 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Potassium Citrate | 000.02.19.H26-240106-0035 | Phụ gia | 06-01-2024 |
|
8439 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Xanthan gum | 000.02.19.H26-240106-0034 | Phụ gia | 06-01-2024 |
|
8440 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Xylitol | 000.02.19.H26-240106-0033 | Phụ gia | 06-01-2024 |
|
8441 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium Ascorbate | 000.02.19.H26-240106-0032 | Phụ gia | 06-01-2024 |
|
8442 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT Hồ sơ thu hồi | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nano curcumin | 000.02.19.H26-240106-0031 | Thực phẩm bổ sung | 06-01-2024 |
Công ty có công văn số 01H/2024/CV-HoaPhat ngày 17 thang 1 năm 2024 xin thu hồi hồ sơ |
8443 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chảo inox nguyên khối Sunhouse desire | 000.02.19.H26-240106-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-01-2024 |
Hình ảnh lá cờ Mỹ trên nhãn chưa phù hợp với quy định tại Điều 18/ Nghị định 43/2017/NĐ-CP |
8444 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KOVINA | số 9b, ngõ 41 ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Burge bò phô mai -chessy beef hamburger | 000.02.19.H26-240106-0029 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2024 |
|
8445 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HSC Solution | 000.02.19.H26-240106-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |