STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8416 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Bơ- Butter flavor | 000.02.19.H26-240110-0003 | Phụ gia | 10-01-2024 |
|
8417 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Bột sữa đậu nành- Soy milk powder flavor | 000.02.19.H26-240110-0002 | Phụ gia | 10-01-2024 |
|
8418 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ - du lịch Trung Hiếu | số 587 phố bạch đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Trung Hiếu | 000.02.19.H26-240110-0001 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 10-01-2024 |
|
8419 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng CISTANCHETUBULOSA EXTRACT-P25 | 000.02.19.H26-240109-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-01-2024 |
|
8420 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Boron Amino Acid Chelate (AAC) | 000.02.19.H26-240109-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-01-2024 |
|
8421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng OVODERM® | 000.02.19.H26-240109-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-01-2024 |
|
8422 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng OVOMET®AS | 000.02.19.H26-240109-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-01-2024 |
|
8423 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên - Hương hoa bia kiểu Hysterian (Hop Hysterian) | 000.02.19.H26-240109-0002 | Phụ gia | 09-01-2024 |
|
8424 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | Số 2, TT15, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Màng phức hợp Pet & Pe (Màng đóng túi) | 000.02.19.H26-240109-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-01-2024 |
|
8425 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG VIỆT HÀN | Nhà BT5, khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nồi 3 đáy Inox 304 (bột nhôm và inox 430) | 000.02.19.H26-240108-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2024 |
|
8426 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG VIỆT HÀN | Nhà BT5, khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Chảo lõm Inox 430 | 000.02.19.H26-240108-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2024 |
|
8427 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG VIỆT HÀN | Nhà BT5, khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Chảo Inox 430 phủ Teflon | 000.02.19.H26-240108-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2024 |
|
8428 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy ép chậm Sunhouse | 000.02.19.H26-240106-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8429 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox 5 đáy Sunhouse | 000.02.19.H26-240106-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-01-2024 |
|
8430 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | INOSITOL | 000.02.19.H26-240106-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |