STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8446 | Công ty TNHH thương mại Sơn Dương | Số 17 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Matilia Grossesse Chocolat - Hương sô cô la | 000.02.19.H26-240301-0006 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2024 |
|
8447 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Sữa tươi tiệt trùng ít đường- Lof Kun 100% Sữa tươi | 000.02.19.H26-240301-0005 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 01-03-2024 |
|
8448 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Sữa tươi tiệt trùng có đường- Lof Kun 100% Sữa tươi | 000.02.19.H26-240301-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 01-03-2024 |
|
8449 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Protein nấm men - Yeast protein F81 | 000.02.19.H26-240301-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2024 |
|
8450 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày 8100 | 000.02.19.H26-240301-0002 | Phụ gia | 01-03-2024 |
|
8451 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM GREEN NUTRITION | Số 47/32/108 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fucoidan nano curcumin | 000.02.19.H26-240301-0001 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2024 |
|
8452 | CÔNG TY TNHH WELLNESS KOREA VIỆT NAM | Tầng 3, số 95 – TT4 Khu đô thị Mỹ Đình, phố Đỗ Đình Thiện, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung White y care | 000.02.19.H26-240229-0010 | Thực phẩm bổ sung | 29-02-2024 |
|
8453 | CÔNG TY TNHH WELLNESS KOREA VIỆT NAM | Tầng 3, số 95 – TT4 Khu đô thị Mỹ Đình, phố Đỗ Đình Thiện, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Small Molecular Collagen for my body | 000.02.19.H26-240229-0009 | Thực phẩm bổ sung | 29-02-2024 |
|
8454 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Echinacea extract" | 000.02.19.H26-240229-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-02-2024 |
Công ty có công văn số 63/2025/LH ngày 03/7/2025 về việc xin hủy hồ sơ tự công bố |
8455 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Copper gluconate" | 000.02.19.H26-240229-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-02-2024 |
Công ty có công văn số 63/2025/LH ngày 03/7/2025 về việc xin hủy hồ sơ tự công bố |
8456 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "IsomaltTidex" | 000.02.19.H26-240229-0006 | Phụ gia | 29-02-2024 |
Công ty có công văn số 63/2025/LH ngày 03/7/2025 về việc xin hủy hồ sơ tự công bố |
8457 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BRAND JAPAN | tầng 2, số 494 quang trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MR - INJECTION-NKT1 | 000.02.19.H26-240229-0005 | Phụ gia | 29-02-2024 |
|
8458 | CÔNG TY CỔ PHẦN DP ECOLIFE | Số 60 Liên Cơ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Hồng sâm Đông trùng Nutri | 000.02.19.H26-240229-0004 | Thực phẩm bổ sung | 29-02-2024 |
|
8459 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Belaunja Flower Powder Extract | 000.02.19.H26-240229-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-02-2024 |
|
8460 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Korean Red Ginseng Extract Powder | 000.02.19.H26-240229-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-02-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |