STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7051 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Citric Acid Anhydrous | 000.02.19.H26-240513-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7052 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER 28A | 000.02.19.H26-240513-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7053 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER (BROWN COLOR B) | 000.02.19.H26-240513-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7054 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NICOTINAMIDE | 000.02.19.H26-240513-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7055 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gamma Aminobutyric Acid (GABA) | 000.02.19.H26-240513-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7056 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN AN THỊNH | Số nhà 281 Đường Vạn Xuân, Cụm 3, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | CHAI NHỰA PET | 000.02.19.H26-240513-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7057 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Quốc Tế New Solution | Số 9 TT1 Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NANI PANACEA 03 (Cần - Cải Kale - Dứa) | 000.02.19.H26-240513-0009 | Thực phẩm bổ sung | 13-05-2024 |
|
7058 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH | Khu ụ pháo- cụm công nghiệp, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Bột chiết xuất Trà Xanh | 000.02.19.H26-240513-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7059 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH | Khu ụ pháo- cụm công nghiệp, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Bột chiết xuất Lá sen | 000.02.19.H26-240513-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7060 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH | Khu ụ pháo- cụm công nghiệp, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Bột chiết xuất cần tây | 000.02.19.H26-240513-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7061 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: CHẤT LÀM DÀY BFC-ZZ.2 | 000.02.19.H26-240513-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7062 | Công ty TNHH Kamut Việt Nam | Số 55 đường tiếp giáp Công an thành phố, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KAMUT BRAND WHEAT PREMIUM ENZYME 90 | 000.02.19.H26-240513-0004 | Thực phẩm bổ sung | 13-05-2024 |
|
7063 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BAO BÌ MEGALIFE | số nhà 43c1, khu đô thị mới đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PVC FILM | 000.02.19.H26-240513-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-05-2024 |
|
7064 | CÔNG TY TNHH UCANRELY | tầng 2, số nhà 194, đường lạc trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: NƯỚC UỐNG THE COLLAGEN LUXERICH SHISEIDO | 000.02.19.H26-240513-0002 | Thực phẩm bổ sung | 13-05-2024 |
|
7065 | CÔNG TY TNHH UCANRELY | tầng 2, số nhà 194, đường lạc trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: NƯỚC UỐNG COLLAGEN SHISEIDO | 000.02.19.H26-240513-0001 | Thực phẩm bổ sung | 13-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |