| 7006 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C
|
Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
ZINC BISGLYCINATE
|
000.02.19.H26-241021-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7007 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C
|
Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
MICROCRYSTALLINE HYDROXYAPATITE COMPOUND (MARINE CALCIUM)
|
000.02.19.H26-241021-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7008 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA
|
số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Hộp ủ cháo (kèm thìa)
|
000.02.19.H26-250303-0009 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
03-03-2025
|
| 7009 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Potassium Chloride”
|
000.02.19.H26-241018-0042 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7010 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “Light Liquid Paraffin (WMO 70)”
|
000.02.19.H26-241018-0049 |
Phụ gia
|
18-10-2024
|
| 7011 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Lactate Pentahydrate”
|
000.02.19.H26-241018-0043 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7012 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin (Milk Thistle P.E)”
|
000.02.19.H26-241018-0044 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7013 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Methyl Sulfonyl Methane (MSM)”
|
000.02.19.H26-241018-0045 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7014 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ HT Hồng Đức
|
Thôn Hải Bối, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
nước uống đóng chai CH WATER
|
000.02.19.H26-241018-0003 |
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7015 |
Công ty TNHH Linh Hưng
|
điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Reishi Mushroom Extract”
|
000.02.19.H26-241018-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7016 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GINKGOMIN SỐNG Ý NGHĨA
|
Số 37 tập thể thủy sản, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
THỰC PHẨM BỔ SUNG KẸO DẺO DR.RÂU
|
000.02.19.H26-241018-0035 |
Thực phẩm bổ sung
|
18-10-2024
|
| 7017 |
Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Nespharma
|
Số nhà 110 ngõ 74 phố Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung Happy kids
|
000.02.19.H26-241018-0036 |
Thực phẩm bổ sung
|
18-10-2024
|
| 7018 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN
|
Thôn Trung Oai, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung TỔ YẾN CHƯNG KỶ TỬ WENEST
|
000.02.19.H26-241018-0037 |
Thực phẩm bổ sung
|
18-10-2024
|
| 7019 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL
|
BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm: Steviol Glycosides
|
000.02.19.H26-241018-0007 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-10-2024
|
| 7020 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL
|
BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm: Malus Domestica Extract
|
000.02.19.H26-241018-0008 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-10-2024
|