STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7006 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | KRILL OIL | 000.02.19.H26-240515-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
7007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Sơn Tra (FRUCTUS MALI EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
7008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Cát Căn (PUERARIAE THOMSONII EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
7009 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Náng Hoa Trắng (FOLIUM CERINI ASIATICI EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
7010 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ cao khô Cần Tây (CELERY EXTRACT) | 000.02.19.H26-240515-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
7011 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô hỗn hợp (Kim tiền thảo, râu mèo) | 000.02.19.H26-240515-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-05-2024 |
|
7012 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung bột ngũ cốc dinh dưỡng Kinohimitsu Wellsure | 000.02.19.H26-240515-0003 | Thực phẩm bổ sung | 15-05-2024 |
|
7013 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SPORTSDRINK | 000.02.19.H26-240515-0002 | Thực phẩm bổ sung | 15-05-2024 |
|
7014 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG THẠCH LỰU CẦN TÂY COLLAGEN BEAUTYKN | 000.02.19.H26-240515-0001 | Thực phẩm bổ sung | 15-05-2024 |
|
7015 | Công ty TNHH JHM Việt Hàn | Số 45, tổ 18, ngách 293/63 ngõ 293, đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nắp và hộp nhựa PP, kích thước D312xR160xC102mm | 000.02.19.H26-240514-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-05-2024 |
|
7016 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) CỦ CẢI TRẮNG (RAPHANUS SATIVUS EXTRACT) | 000.02.19.H26-240514-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2024 |
|
7017 | CÔNG TY TNHH ALI NATURE | Số 1 ngõ 53, ngách 24 đường quang tiến, TDP Giao Quang, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AMEGOLD | 000.02.19.H26-240514-0014 | Thực phẩm bổ sung | 14-05-2024 |
|
7018 | CÔNG TY CỔ PHẦN FANIFOOD VIỆT NAM | Số 18, ngách 252/34, phố Tây Sơn , Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Aniki Pure All Glusure | 000.02.19.H26-240514-0013 | Thực phẩm bổ sung | 14-05-2024 |
|
7019 | CÔNG TY CỔ PHẦN FANIFOOD VIỆT NAM | Số 18, ngách 252/34, phố Tây Sơn , Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Aniki Pure All Family gold | 000.02.19.H26-240514-0012 | Thực phẩm bổ sung | 14-05-2024 |
|
7020 | CÔNG TY CỔ PHẦN FANIFOOD VIỆT NAM | Số 18, ngách 252/34, phố Tây Sơn , Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Aniki Pure All Weight Gain | 000.02.19.H26-240514-0011 | Thực phẩm bổ sung | 14-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |