| 7036 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY
|
Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Grow Plus+ D3K2
|
000.02.19.H26-241018-0028 |
Thực phẩm bổ sung
|
18-10-2024
|
| 7037 |
CÔNG TY TNHH LONG BẢO THỊNH PHÁT
|
Số 2 Ngõ 54 Tổ dân phố Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn Blackmom Gain Plus+
|
000.02.19.H26-241025-0053 |
Thực phẩm bổ sung
|
25-10-2024
|
| 7038 |
Công ty TNHH Linh Hưng
|
điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm "70% Sorbitol solution (non-crystallizing grade)"
|
000.02.19.H26-241018-0041 |
Phụ gia
|
18-10-2024
|
| 7039 |
Công ty TNHH Linh Hưng
|
điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Hovenia Dulcis Extract”
|
000.02.19.H26-241025-0035 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7040 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Kéo nhà bếp LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0046 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7041 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Hộp thủy tinh LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0047 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7042 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Cốc (Ly) LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0051 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7043 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Bình giữ nhiệt LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0052 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7044 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
DL-CHOLINE BITARTRATE
|
000.02.19.H26-241017-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-10-2024
|
| 7045 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Nồi áp suất LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0053 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7046 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-ORNITHINE L-ASPARTATE
|
000.02.19.H26-241017-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-10-2024
|
| 7047 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Bình giữ nhiệt LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0054 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 7048 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-CARNITINE FUMARATE
|
000.02.19.H26-241017-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-10-2024
|
| 7049 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
SODIUM HYALURONATE
|
000.02.19.H26-241017-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-10-2024
|
| 7050 |
Công ty TNHH Lock & Lock HN
|
OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm LocknLock
|
000.02.19.H26-241021-0044 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|