STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Đĩa | 000.02.19.H26-240709-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7082 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thìa | 000.02.19.H26-240709-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7083 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ly giữ nhiệt | 000.02.19.H26-240709-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7084 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | TÚI ZIP CAFE MAX COFFEE | 000.02.19.H26-240709-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7085 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Cốc sứ | 000.02.19.H26-240709-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7086 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ống hút | 000.02.19.H26-240709-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7087 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ống hút | 000.02.19.H26-240709-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7088 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HELLOCARE CANXI | 000.02.19.H26-240709-0028 | Thực phẩm bổ sung | 09-07-2024 |
|
7089 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÀ THẢO | số nhà 24 phố Phương Mai, phường Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG PUREGOLD SLIM | 000.02.19.H26-240709-0027 | Thực phẩm bổ sung | 09-07-2024 |
|
7090 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HEBKOOL | 000.02.19.H26-240709-0026 | Thực phẩm bổ sung | 09-07-2024 |
|
7091 | Công ty cổ phần mỹ phẩm quốc tế OME | Số 15B Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG WELLIT RE:NEW COLLAGEN | 000.02.19.H26-240709-0025 | Thực phẩm bổ sung | 09-07-2024 |
|
7092 | Công ty cổ phần dược phẩm Happy phar | LK10-8, tổng cục 5 Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao hỗn hợp thảo mộc Long Phượng Mẫu Đan (Nhục thung dung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ) | 000.02.19.H26-240709-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7093 | Công ty cổ phần dược phẩm Happy phar | LK10-8, tổng cục 5 Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao hỗn hợp thảo mộc Long Phụ Đan (Ba kích, Sâm cau, Ngũ gia bì gai) | 000.02.19.H26-240709-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
7094 | Công ty TNHH thương mại Tổng hợp - TMT | Tầng 9, toà nhà 3D, số 3 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: CS-80014-4, viên nang có hương thơm, loại có mùi nho | 000.02.19.H26-240709-0022 | Phụ gia | 09-07-2024 |
|
7095 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-240709-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |