STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6976 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lacticaseibacillus paracasei APP-1 | 000.02.19.H26-240516-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6977 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lacticaseibacillus paracasei GMNL-653(HK) | 000.02.19.H26-240516-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6978 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lacticaseibacillus casei GMNL-277 | 000.02.19.H26-240516-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6979 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Limosilactobacillus reuteri GMNL-263(HK) | 000.02.19.H26-240516-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6980 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lacticaseibacillus paracasei GMNL-133 | 000.02.19.H26-240516-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6981 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Limosilactobacillus fermentum GMNL-296 | 000.02.19.H26-240516-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6982 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lactiplantibacillus plantarum GMNL-141 | 000.02.19.H26-240516-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6983 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Limosilactobacillus reuteri GMNL-89 | 000.02.19.H26-240516-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6984 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Limosilactobacillus fermentum GM-090 | 000.02.19.H26-240516-0015 | Thực phẩm bổ sung | 16-05-2024 |
|
6985 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Olea Vita | 000.02.19.H26-240516-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6986 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Stevia Extract - TSG95 Rebaudioside A 80 | 000.02.19.H26-240516-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6987 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng White Willow Bark Extract 50% | 000.02.19.H26-240516-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6988 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lactiplantibacillus plantarum GMNL-6(HK) | 000.02.19.H26-240516-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
6989 | CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT KỶ NGUYÊN XANH | Số nhà LK8-30, Khu đô thị mới Tân Tây Đô, Xã Tân Lập , Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: ACID CITRIC MONOHYDRAT | 000.02.19.H26-240516-0010 | Phụ gia | 16-05-2024 |
|
6990 | CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT KỶ NGUYÊN XANH | Số nhà LK8-30, Khu đô thị mới Tân Tây Đô, Xã Tân Lập , Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: DEXTROSE MONOHYDRATE | 000.02.19.H26-240516-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |