| 6931 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Lotus Extract
|
000.02.19.H26-241022-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
22-10-2024
|
| 6932 |
Công ty Cổ phần công nghệ NashLey Việt Nam
|
số 8 ngõ 185 phố đặng tiến đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
NẮP KIM LOẠI
|
000.02.19.H26-241021-0057 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 6933 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Celastrus Hindsii Extract
|
000.02.19.H26-241022-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
22-10-2024
|
| 6934 |
Công ty TNHH Thực phẩm FUGI
|
số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm - Hương liệu nhân tạo: Hương ớt đỏ tươi - Fresh Cut Red Chilli Flavor S1905419
|
000.02.19.H26-241021-0056 |
Phụ gia
|
21-10-2024
|
| 6935 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Ligusticum Striatum Extract
|
000.02.19.H26-241022-0019 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
22-10-2024
|
| 6936 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Marine Elastin powder
|
000.02.19.H26-241025-0001 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6937 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất Đông trùng hạ thảo (Cordyceps militaris extract)
|
000.02.19.H26-241025-0002 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6938 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng CITRUS, DRY EXTRACT, 50% BIOFLAVONOIDS (HPLC) (Chiết xuất cam đắng)
|
000.02.19.H26-241025-0003 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6939 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Melatonin
|
000.02.19.H26-241025-0008 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6940 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
ALL-RAC-ALPHA-TOCOPHERYL ACETATE POWDER
|
000.02.19.H26-241025-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6941 |
CÔNG TY TNHH TNK KIM LONG
|
thôn minh hiệp 3, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội |
MÀNG PHỨC HỢP PET/CPP
|
000.02.19.H26-241021-0050 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 6942 |
CÔNG TY TNHH TNK KIM LONG
|
thôn minh hiệp 3, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội |
MÀNG PHỨC HỢP MOPP/VMCPP
|
000.02.19.H26-241021-0049 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
21-10-2024
|
| 6943 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S
|
000.02.19.H26-241025-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6944 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
INOSITOL
|
000.02.19.H26-241025-0036 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6945 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Selenium Yeast
|
000.02.19.H26-241025-0037 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|