STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KADUTA GAIN PRO | 000.02.19.H26-240723-0010 | Thực phẩm bổ sung | 23-07-2024 |
|
6902 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG MỨT | 000.02.19.H26-240723-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-07-2024 |
|
6903 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Y HỌC NUTRIMED | số 38, ngõ 60 đường lê văn thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COLOS CANXI CXK | 000.02.19.H26-240723-0008 | Thực phẩm bổ sung | 23-07-2024 |
|
6904 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU NHÂN TẠO: HƯƠNG VÁI - LYCHEE FLAVOR E21026104 | 000.02.19.H26-240723-0007 | Phụ gia | 23-07-2024 |
|
6905 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Y HỌC NUTRIMED | số 38, ngõ 60 đường lê văn thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COLOS MAMA | 000.02.19.H26-240723-0006 | Thực phẩm bổ sung | 23-07-2024 |
|
6906 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Y HỌC NUTRIMED | số 38, ngõ 60 đường lê văn thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COLOS SURE GOLD | 000.02.19.H26-240723-0005 | Thực phẩm bổ sung | 23-07-2024 |
|
6907 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU NHÂN TẠO: HƯƠNG HỒNG TRÀ - BLACK TEA FLAVOR | 000.02.19.H26-240723-0004 | Phụ gia | 23-07-2024 |
|
6908 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU NHÂN TẠO: HƯƠNG CỐM - PANDAN FLAVOR E21159644 | 000.02.19.H26-240723-0003 | Phụ gia | 23-07-2024 |
|
6909 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Y HỌC NUTRIMED | số 38, ngõ 60 đường lê văn thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BIOS PREMIUM GAIN | 000.02.19.H26-240723-0002 | Thực phẩm bổ sung | 23-07-2024 |
|
6910 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Y HỌC NUTRIMED | số 38, ngõ 60 đường lê văn thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BIOS PREMIUM SURE GOLD | 000.02.19.H26-240723-0001 | Thực phẩm bổ sung | 23-07-2024 |
|
6911 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AMICO | Số 457 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | KHAY NHỰA NHIỀU NGĂN | 000.02.19.H26-240722-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 22-07-2024 |
|
6912 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: BioJoin | 000.02.19.H26-240722-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2024 |
|
6913 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: VALERIAN ROOT DRY EXTRACT | 000.02.19.H26-240722-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2024 |
|
6914 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COLOS PLUS K2-D3 CANXI | 000.02.19.H26-240722-0011 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2024 |
|
6915 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COLOS PLUS K2-D3 CXK BONE | 000.02.19.H26-240722-0010 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |