STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6661 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Alisma plantago aquatica extract (Chiết xuất trạch tả) | 000.02.19.H26-240608-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6662 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cartex mori extract (Chiết xuất tang diệp) | 000.02.19.H26-240608-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6663 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ligustrum lucidum ait extract (Chiết xuất trinh nữ tử) | 000.02.19.H26-240608-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6664 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cynara cardunculus var. scolymus extract (Chiết xuất astiso) | 000.02.19.H26-240608-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6665 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Akebia trìoliata extract (Chiết xuất mộc thông) | 000.02.19.H26-240608-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6666 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Glehnia littoralis extract (Chiết xuất sa sâm) | 000.02.19.H26-240608-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6667 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euryale ferrox extract (Chiết xuất khiếm thực) | 000.02.19.H26-240608-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6668 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red vine leaf extract (Chiết xuất lá nho đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6669 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Muira puama extract (Chiết xuất củ sinh khí) | 000.02.19.H26-240608-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6670 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Taxus brevifolia extract (Chiết xuất vỏ thông đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6671 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Trifolium pratense extract (Chiết xuất cỏ ba lá đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6672 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psidium guajava L extract (Chiết xuất búp ổi) | 000.02.19.H26-240608-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6673 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Manilkara zapota extract (Chiết xuất hồng xiêm) | 000.02.19.H26-240608-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6674 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus emblica extract (Chiết xuất me rừng) | 000.02.19.H26-240607-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6675 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dichroa febrifuga extract (Chiết xuất thường sơn) | 000.02.19.H26-240607-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |