STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6631 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SÂU LÒNG MÃ K348-1 | 000.02.19.H26-240611-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
6632 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SÂU LÒNG HONOCA FUKAZARA MÃ K471-1 | 000.02.19.H26-240611-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
6633 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA BẦU DỤC MÃ K389-1 | 000.02.19.H26-240611-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
6634 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA NHỎ MÃ K382-1 | 000.02.19.H26-240611-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
6635 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Canxi Max | 000.02.19.H26-240610-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
6636 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Gold Sure | 000.02.19.H26-240610-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
6637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Bone Plus | 000.02.19.H26-240610-0002 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
6638 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Curcumin | 000.02.19.H26-240610-0001 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
6639 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tribulus terestris extract 40% saponin (Chiết xuất bạch tật lê 40% saponin) | 000.02.19.H26-240608-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6640 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lotus seed extract (Chiết xuất liên nhục) | 000.02.19.H26-240608-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6641 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Styphnolobium japonicum L. schott extract (Chiết xuất hoa hoè) | 000.02.19.H26-240608-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6642 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cordyceps sinensis powder (Bột đông trùng hạ thảo) | 000.02.19.H26-240608-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6643 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lingzhi mushroom extract 30% polysaccharides (Chiết xuất linh chi 30% polysaccharides) | 000.02.19.H26-240608-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6644 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Excoecaria cochinchinensis extract (Chiết xuất lá đơn đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
6645 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aster tataricus extract (Chiết xuất tử uyển) | 000.02.19.H26-240608-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |