STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6616 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO TH | trung tâm ươm tạo và đào tạo công nghệ cao – khu cnc hòa lạc, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO | 000.02.19.H26-240726-0039 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 26-07-2024 |
|
6617 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bột làm thạch | 000.02.19.H26-240726-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6618 | CÔNG TY CỔ PHẦN WAKARU | Số nhà 304, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ION KIỀM WAKARU | 000.02.19.H26-240726-0037 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6619 | CÔNG TY TNHH FLY VIỆT NAM | Số nhà 36, Ngõ 155/43 Cầu Giấy, Tổ 1, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màng dập cốc | 000.02.19.H26-240726-0036 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6620 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINALOOK | Thôn Nội 2, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI SENVIET WATER | 000.02.19.H26-240726-0035 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6621 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINALOOK | Thôn Nội 2, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ION KIỀM ĐÓNG CHAI SENION | 000.02.19.H26-240726-0034 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6622 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GAMMA AMINOBUTYRIC ACID (GABA) | 000.02.19.H26-240726-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6623 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏẻ GINKGO BILOBA EXTRACT | 000.02.19.H26-240726-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6624 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe PINEXOLA (KOREAN RED PINE BARK EXTRACT POWDER 100%) | 000.02.19.H26-240726-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-07-2024 |
|
6625 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MIKO LAC CANXI NANO | 000.02.19.H26-240726-0030 | Thực phẩm bổ sung | 26-07-2024 |
|
6626 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MIKO LAC GLUCARE | 000.02.19.H26-240726-0029 | Thực phẩm bổ sung | 26-07-2024 |
|
6627 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MIKO LAC GAIN | 000.02.19.H26-240726-0028 | Thực phẩm bổ sung | 26-07-2024 |
|
6628 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MIKO LAC MAMA | 000.02.19.H26-240726-0027 | Thực phẩm bổ sung | 26-07-2024 |
|
6629 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MIKO LAC SURE GOLD | 000.02.19.H26-240726-0026 | Thực phẩm bổ sung | 26-07-2024 |
|
6630 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BIOA+NUTRITION FORMULA MAMA | 000.02.19.H26-240726-0025 | Thực phẩm bổ sung | 26-07-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |