STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6691 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fallopia multiflora extract (Chiết xuất hà thủ ô) | 000.02.19.H26-240607-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6692 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Arctium lappa linn extract (Chiết xuất ngưu bàng) | 000.02.19.H26-240607-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6693 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Paris polyphylla extract (Chiết xuất thất diệp nhất chi hoa) | 000.02.19.H26-240607-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6694 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Amomum villosum extract (Chiết xuất sa nhân) | 000.02.19.H26-240607-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6695 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Carica papaya flower extract (Chiết xuất hoa đu đủ) | 000.02.19.H26-240607-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6696 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fragaria vesca powder (Bột dâu tây) | 000.02.19.H26-240607-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6697 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Turnera ulmifolia extract (Chiết xuất đông hầu) | 000.02.19.H26-240607-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6698 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Imperata cylindrica extract (Chiết xuất cỏ tranh) | 000.02.19.H26-240607-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6699 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Xanthium strumarium extract (Chiết xuất ké đầu ngựa) | 000.02.19.H26-240607-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6700 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Wedelia chinensis extract (Chiết xuất sài đất) | 000.02.19.H26-240607-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6701 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Garlic powder extract (Bột tỏi) | 000.02.19.H26-240607-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6702 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Musa balbisiana extract (Chiết xuất chuối hột) | 000.02.19.H26-240607-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6703 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rhizamo phragmitis extract (Chiết xuất lô căn) | 000.02.19.H26-240607-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6704 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cratoxylum forrmosum dyer extract (Chiết xuất đỏ ngọn/thành ngạnh) | 000.02.19.H26-240607-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
6705 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen raphani extract (Chiết xuất la bạc tử) | 000.02.19.H26-240607-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |