STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5971 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-240830-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5972 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red ginseng extract powder 4% | 000.02.19.H26-240830-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5973 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | D-Calcium Pantothenate | 000.02.19.H26-240830-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5974 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ascorbic Acid | 000.02.19.H26-240830-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5975 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL | 000.02.19.H26-240830-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5976 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-CARNITINE L-TARTRATE | 000.02.19.H26-240830-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5977 | Công ty cổ phần sản xuất và công nghệ môi trường Đức Việt | Số 2, ngõ 68 Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | VỎ BÌNH ĐỰNG NƯỚC 19 LÍT | 000.02.19.H26-240924-0128 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5978 | CÔNG TY TNHH QUÀ TẶNG QUẢNG CÁO IGIFT MARKET | Số nhà 3A, ngách 255/3, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LY GIỮ NHIỆT | 000.02.19.H26-240904-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ECOGOLD MAMA | 000.02.19.H26-240904-0024 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2024 |
|
5980 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ECOGOLD GLUCARE | 000.02.19.H26-240904-0024 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2024 |
|
5981 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ECOGOLD SURE | 000.02.19.H26-240905-0003 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2024 |
|
5982 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ECOGOLD CANXI NANO | 000.02.19.H26-240904-0024 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2024 |
|
5983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NABEL MILK GLUCARE GOLD | 000.02.19.H26-240930-0037 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
5984 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NABEL MILK NABEL SUREGOLD | 000.02.19.H26-240904-0024 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2024 |
|
5985 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AFAMI AYOKO SURE | 000.02.19.H26-240904-0018 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |