STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5956 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LIGUSTICUM WALLICHII EXTRACT | 000.02.19.H26-240830-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ERYTHRINA VARIEGATA EXTRACT | 000.02.19.H26-240830-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5958 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FEVERFEW EXTRACT | 000.02.19.H26-240830-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5959 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ASTRAGALUS MEMBRANACEUS EXTRACT | 000.02.19.H26-240830-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-240830-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5961 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GLINUS OPPOSITIFOLIUS EXTRACT | 000.02.19.H26-240830-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-240830-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5963 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Vạn Mỹ Hồ sơ hủy | Số nhà 14 ngách 91/25 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Maltodextrin | 000.02.19.H26-240830-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 04 CV/VM ngày 07/8/2025 |
5964 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Vạn Mỹ | Số nhà 14 ngách 91/25 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Mạch nha (Maltose syrup - Glucose syrup) | 000.02.19.H26-240830-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5965 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô Trà xanh (Green Tea Extract) | 000.02.19.H26-240830-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5966 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SOY PROTEIN ISOLATE ISOPRO521 | 000.02.19.H26-240830-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5967 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Black Cohoush Extract | 000.02.19.H26-240830-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5968 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fucoidan Power | 000.02.19.H26-240830-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5969 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ligusticum Striatum Extract | 000.02.19.H26-240830-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5970 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sophora Japonica Extract | 000.02.19.H26-240830-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |