| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5986 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ thu hồi | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DR.MASTER IQ COLOSTRUM GROW | 000.02.19.H26-241212-0024 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
công văn xin rút hồ sơ |
| 5987 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung K-GOLD | 000.02.19.H26-241213-0014 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
| 5988 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FUCOIDAN DIAGLU | 000.02.19.H26-241213-0013 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
| 5989 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ca-Sure | 000.02.19.H26-241213-0015 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
| 5990 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ thu hồi | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 14. Thực phẩm bổ sung HAKADO COLOSTRUM PEDIA GOLD | 000.02.19.H26-241212-0025 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
công văn xin rút hồ sơ |
| 5991 | CÔNG TY CỔ PHẦN THUNG LŨNG DƯỢC PHẨM XANH VIỆT NAM | số nhà 51,ngõ 34/156, phố vĩnh tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GlowUp Collagen Di-tripeptides | 000.02.19.H26-241218-0021 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2024 |
|
| 5992 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ thu hồi | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PLATINUM IQGROW | 000.02.19.H26-241212-0026 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
công văn xin rút hồ sơ |
| 5993 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT Hồ sơ hủy | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Z - SPORT | 000.02.19.H26-241217-0020 | Thực phẩm bổ sung | 17-12-2024 |
Công ty có CV xin hủy HS |
| 5994 | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH KUK | Lô B48 Khu đô thị 3ha, đường Đức Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống thảo dược KUK | 000.02.19.H26-241212-0010 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
|
| 5995 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SỮA ORGANIC HÀ NỘI VIỆT NAM | Số nhà 11, Ngõ 21 đường Di Ái, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : TỪ HẠT THỰC VẬT S.32 NUTSPLANTS | 000.02.19.H26-241212-0006 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
|
| 5996 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ hủy | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OMELAXX PREMIUM PEDIA | 000.02.19.H26-241212-0017 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
Công ty có công văn số 0807/2025 ngày 08/7/2025 về việc xin rút hồ sơ |
| 5997 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ TTTMAX | SN 323 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung T-COLLAGEN 5000 | 000.02.19.H26-241213-0009 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
| 5998 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ thu hồi | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUTRI LUXURY GROWIQ | 000.02.19.H26-241212-0015 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
công văn xin rút hồ sơ |
| 5999 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂN HOÀNG VIỆT | Số 43 D1C Phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : VIEA SURE | 000.02.19.H26-241212-0008 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
|
| 6000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: BONEBOOST CALCIUMMILK | 000.02.19.H26-241212-0003 | Thực phẩm bổ sung | 12-12-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||