STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: THỨC UỐNG SỮA LÚA MẠCH HƯƠNG SÔCÔLA BẠC HÀ - LOF MALTO | 000.02.19.H26-240904-0023 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
|
5942 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: THỨC UỐNG SỮA LÚA MẠCH HƯƠNG SÔCÔLA - LOF MALTO | 000.02.19.H26-240904-0023 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
|
5943 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu 68 Việt Nam | SB23-323, Vinhomes Ocean Park, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | CHAI (LỌ) THUỶ TINH CÓ NẮP | 000.02.19.H26-240904-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-08-2024 |
|
5944 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KOREGOLD WITH CANXI NANO | 000.02.19.H26-240905-0003 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
Dịch nhãn của Aura Care |
5945 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JAPA CANXI MK7 | 000.02.19.H26-240905-0003 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
Dịch nhãn của Aura Care |
5946 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GOSURE PREMIUM SURE | 000.02.19.H26-240905-0003 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
Dịch nhãn của Aura Care |
5947 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GOGAIN PREMIUM | 000.02.19.H26-240905-0003 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
Dịch nhãn của Aura Care |
5948 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gocan Premium Canxi nano | 000.02.19.H26-240905-0003 | Thực phẩm bổ sung | 31-08-2024 |
Dịch nhãn của Aura Care |
5949 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Dưa HVM0502 – Melon Flavour HVM0502 | 000.02.19.H26-240904-0022 | Phụ gia | 30-08-2024 |
|
5950 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Cà Phê HVM0013 – Coffee Flavour HVM0013 | 000.02.19.H26-240904-0022 | Phụ gia | 30-08-2024 |
|
5951 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Cà Phê Đen HVM0573 – Black Coffee Flavour HVM0573 | 000.02.19.H26-240904-0022 | Phụ gia | 30-08-2024 |
|
5952 | CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT TÂN ĐÔ | Km9.2 đường Thăng Long Nội Bài, khu công nghiệp Quang Minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Lon nhôm 330ml sleek - 330ml Aluminum can | 000.02.19.H26-240927-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-09-2024 |
|
5953 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chinositol-M | 000.02.19.H26-240831-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
5954 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KOVINA | số 9b, ngõ 41 ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Burge Gà phô mai sốt Galbi-chessy chicken and Galbi Sauce burger | 000.02.19.H26-240911-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 11-09-2024 |
|
5955 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DHA POWDER | 000.02.19.H26-240830-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |