| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5341 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA 500 | 000.02.19.H26-250115-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-01-2025 |
|
| 5342 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khanhhoa bird’s nest BC Đường Phèn | 000.02.19.H26-250113-0052 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
| 5343 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khanhhoa bird’s nest BC Tam vị | 000.02.19.H26-250113-0049 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
| 5344 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khanhhoa bird’s nest BC | 000.02.19.H26-250113-0047 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
| 5345 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khanhhoa bird’s nest BC Hạt sen | 000.02.19.H26-250113-0048 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
| 5346 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khanhhoa bird’s nest BC Đông trùng | 000.02.19.H26-250113-0050 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
| 5347 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKURA Hồ sơ hủy | Số 24, ngõ 69, tổ 4, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SOHI | 000.02.19.H26-250113-0043 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
công văn xin thu hồi hiệu lực số 206/25/CV-SAKURA ngày 20/6/2025 |
| 5348 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Khanhhoa bird’s nest BC Nhân sâm | 000.02.19.H26-250113-0051 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
| 5349 | CÔNG TY TNHH ISB LAB Hồ sơ hủy | Số nhà 2, hẻm 39, ngách 72, ngõ 65, Yên Lộ,, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DIGOSURE+ | 000.02.19.H26-250113-0042 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
công văn xin thu hồi hiệu lực số 26/25/CV-ISBLAB ngày 20/6/2025 |
| 5350 | CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM | Số 12A, ngõ 171, phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MULTIVITAMIN C | 000.02.19.H26-250115-0015 | Thực phẩm bổ sung | 15-01-2025 |
|
| 5351 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: NEOHESPERIDIN DIHYDROCHALCONE | 000.02.19.H26-250117-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-01-2025 |
|
| 5352 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-250117-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-01-2025 |
|
| 5353 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU TOÀN CẦU HTN | Số 1 ngách 11 ngõ 75 đường An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: CALCIUM PROPIONATE | 000.02.19.H26-250113-0038 | Phụ gia | 13-01-2025 |
|
| 5354 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chảo inox chống dính | 000.02.19.H26-250116-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
| 5355 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Quánh inox 3 đáy Sunhouse | 000.02.19.H26-250116-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||