STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix dipsaci japonici extract (Cao khô tục đoạn) | 000.02.19.H26-240924-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5342 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Caulis et radix coscinii fenestrati extract (Cao khô vàng đắng) | 000.02.19.H26-240924-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5343 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celosia argentea L. extract (Cao khô mào gà trắng) | 000.02.19.H26-240924-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5344 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba mimosae pudicae extract (Cao khô xấu hổ (Trinh nữ)) | 000.02.19.H26-240924-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5345 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hedera helix araliaceae extract (Cao khô thường xuân) | 000.02.19.H26-240924-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5346 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Terminalia chebula chenopodiaceae extract (Cao khô kha tử) | 000.02.19.H26-240924-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5347 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen ziziphy mauritianae extract (Cao khô táo nhân) | 000.02.19.H26-240924-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5348 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semem cuscutae chinensis extract (Cao khô thỏ ty tử) | 000.02.19.H26-240924-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5349 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba centellae asiaticae extract (Cao khô rau má) | 000.02.19.H26-240924-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5350 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Capsicum frutescens L. extract (Cao khô ớt) | 000.02.19.H26-240924-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5351 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructus schisandrae chinensis extract (Cao khô ngũ vị tử) | 000.02.19.H26-240924-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5352 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Curcuma longa extract (Cao khô khương hoàng) | 000.02.19.H26-240924-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5353 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stevia rebaudiana asteraceae extract (Cao khô cỏ ngọt) | 000.02.19.H26-240924-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5354 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Malus domestica extract (Cao khô táo) | 000.02.19.H26-240924-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5355 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ziziphus jujuba extract (Cao khô táo đỏ) | 000.02.19.H26-240924-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |