STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5296 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lactopara - GRAT Lm | 000.02.19.H26-240925-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-09-2024 |
|
5297 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lactopara - GRAT Pm | 000.02.19.H26-240925-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-09-2024 |
|
5298 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Astaxanthin 10% Oleoresin | 000.02.19.H26-240930-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
5299 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất Trinh nữ Châu Âu (Chaste Tree berries dry extract) | 000.02.19.H26-240930-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
5300 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Collagen Tripep20 Collagen Tripeptide) | 000.02.19.H26-240930-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
5301 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất nhân sâm Ấn Độ (ASHWAGANDHA EXTRACT 5% Withanolides) | 000.02.19.H26-240930-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
5302 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT (INHOUSE) | 000.02.19.H26-240926-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5303 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flaxseed Oil | 000.02.19.H26-240926-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5304 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin A Acetate Powder | 000.02.19.H26-240926-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5305 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Citrulline DL-Malate 2:1 | 000.02.19.H26-240926-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5306 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 000.02.19.H26-240926-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5307 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | D-BIOTIN | 000.02.19.H26-240926-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5308 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | VITAMIN K2 POWDER (MENAQUINONE 7 0,2% POWDER) | 000.02.19.H26-240926-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5309 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | COLOSTRUM POWDER 60/25 | 000.02.19.H26-240926-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
5310 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-ORNITHINE MONOHYDROCHLORIDE | 000.02.19.H26-240926-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |