STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5311 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Saw Palmetto Extract 45% | 000.02.19.H26-240927-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-09-2024 |
|
5312 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC GREEN MEDICAL | Số 92 đường Lý Thánh Tông, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Green Nutrition | 000.02.19.H26-240926-0004 | Thực phẩm bổ sung | 26-09-2024 |
|
5313 | CÔNG TY CỔ PHẦN NANOVI VIỆT NAM | Số nhà 46, đường 23, khu đô thị thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NANOVI BEUTEE NUTS | 000.02.19.H26-240923-0007 | Thực phẩm bổ sung | 23-09-2024 |
|
5314 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zanthoxylum avicenniae extract (Cao khô muồng truổng) | 000.02.19.H26-240924-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5315 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Azadirachta indica leaf extract (Cao khô lá neem (Sầu đâu)) | 000.02.19.H26-240924-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5316 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lobelia chinensis extract (Cao khô bán biên liên) | 000.02.19.H26-240924-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5317 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zanthoxylum avicennae extract (Cao khô ưng bất bạc) | 000.02.19.H26-240924-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5318 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Medicago sativa extract (Cao khô cỏ linh lăng) | 000.02.19.H26-240924-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5319 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ruscus aculeatus extract (Cao khô đậu chổi) | 000.02.19.H26-240924-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5320 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructus amomi extract (Cao khô bạch đậu khấu (Thảo quả)) | 000.02.19.H26-240924-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5321 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Equisetum arvense extract (Cao khô cỏ đuôi ngựa) | 000.02.19.H26-240924-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5322 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pandanus tonkinensis extract (Cao khô dứa dại) | 000.02.19.H26-240924-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5323 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Raphanus sativus var. sativus extract (Cao khô củ cải đen) | 000.02.19.H26-240924-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5324 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rosa canina extract (Cao khô tầm xuân) | 000.02.19.H26-240924-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5325 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix asparagi extract (Cao khô thiên môn đông) | 000.02.19.H26-240924-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |