STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5356 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba plantaginis extract (Cao khô mã đề) | 000.02.19.H26-240924-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5357 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reynoutria japonica extract (Cao khô cốt khí củ) | 000.02.19.H26-240924-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5358 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Forsythia suspensa oleaceae extract (Cao khô liên kiều) | 000.02.19.H26-240924-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5359 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Althaea rosea extract (Cao khô thục quỳ) | 000.02.19.H26-240924-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5360 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ardisia syivestris myrsinaceae extract (Cao khô lá khôi) | 000.02.19.H26-240924-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5361 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix et caulis fibraureae tinctoriae extract (Cao khô hoàng đằng) | 000.02.19.H26-240924-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5362 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Siegesbeckia orientalis asteraceae extract (Cao khô hy thiêm) | 000.02.19.H26-240924-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5363 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rhizoma belamcanda chinensis extract (Cao khô rẻ quạt) | 000.02.19.H26-240924-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5364 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cyperus rotundus cyperaceae extract (Cao khô hương phụ) | 000.02.19.H26-240924-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5365 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix ginseng rubra extract 5% ginsengnoside (Cao khô hồng sâm 5% ginsengnoside) | 000.02.19.H26-240924-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5366 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Abelmoschus sagittifolius extract (Cao khô sâm bố chính) | 000.02.19.H26-240924-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5367 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Brassica oleracea var. Italica (Broccoli) extract (Cao khô bông cải xanh) | 000.02.19.H26-240924-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5368 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lepidium meyennii extract (Cao khô maca) | 000.02.19.H26-240924-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5369 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Solanum procumbens extract (Cao khô cà gai leo) | 000.02.19.H26-240924-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5370 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen hoveniae extract (Cao khô khúng khéng) | 000.02.19.H26-240924-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |