STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3886 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Althaea rosea extract (Cao khô thục quỳ) | 000.02.19.H26-240924-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3887 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ardisia syivestris myrsinaceae extract (Cao khô lá khôi) | 000.02.19.H26-240924-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3888 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix et caulis fibraureae tinctoriae extract (Cao khô hoàng đằng) | 000.02.19.H26-240924-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3889 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Siegesbeckia orientalis asteraceae extract (Cao khô hy thiêm) | 000.02.19.H26-240924-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3890 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rhizoma belamcanda chinensis extract (Cao khô rẻ quạt) | 000.02.19.H26-240924-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3891 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cyperus rotundus cyperaceae extract (Cao khô hương phụ) | 000.02.19.H26-240924-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3892 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix ginseng rubra extract 5% ginsengnoside (Cao khô hồng sâm 5% ginsengnoside) | 000.02.19.H26-240924-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3893 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Abelmoschus sagittifolius extract (Cao khô sâm bố chính) | 000.02.19.H26-240924-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3894 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Brassica oleracea var. Italica (Broccoli) extract (Cao khô bông cải xanh) | 000.02.19.H26-240924-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3895 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lepidium meyennii extract (Cao khô maca) | 000.02.19.H26-240924-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3896 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Solanum procumbens extract (Cao khô cà gai leo) | 000.02.19.H26-240924-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3897 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen hoveniae extract (Cao khô khúng khéng) | 000.02.19.H26-240924-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3898 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Quisqualis indica chenopodiaceae extract (Cao khô sử quân tử) | 000.02.19.H26-240924-0060 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3899 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Triticum aestivum L. extract (Cao khô cỏ lúa mì) | 000.02.19.H26-240924-0061 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3900 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-GLUTATHIONE REDUCED | 000.02.19.H26-240924-0062 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |