STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3871 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba mimosae pudicae extract (Cao khô xấu hổ (Trinh nữ)) | 000.02.19.H26-240924-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3872 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hedera helix araliaceae extract (Cao khô thường xuân) | 000.02.19.H26-240924-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3873 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Terminalia chebula chenopodiaceae extract (Cao khô kha tử) | 000.02.19.H26-240924-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3874 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen ziziphy mauritianae extract (Cao khô táo nhân) | 000.02.19.H26-240924-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3875 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semem cuscutae chinensis extract (Cao khô thỏ ty tử) | 000.02.19.H26-240924-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3876 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba centellae asiaticae extract (Cao khô rau má) | 000.02.19.H26-240924-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3877 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Capsicum frutescens L. extract (Cao khô ớt) | 000.02.19.H26-240924-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3878 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructus schisandrae chinensis extract (Cao khô ngũ vị tử) | 000.02.19.H26-240924-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3879 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Curcuma longa extract (Cao khô khương hoàng) | 000.02.19.H26-240924-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3880 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stevia rebaudiana asteraceae extract (Cao khô cỏ ngọt) | 000.02.19.H26-240924-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3881 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Malus domestica extract (Cao khô táo) | 000.02.19.H26-240924-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3882 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ziziphus jujuba extract (Cao khô táo đỏ) | 000.02.19.H26-240924-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3883 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba plantaginis extract (Cao khô mã đề) | 000.02.19.H26-240924-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3884 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reynoutria japonica extract (Cao khô cốt khí củ) | 000.02.19.H26-240924-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3885 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Forsythia suspensa oleaceae extract (Cao khô liên kiều) | 000.02.19.H26-240924-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |