STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3841 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ledebouriella seseloides extract (Cao khô phòng phong) | 000.02.19.H26-250314-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
3842 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI JULY VIỆT NAM | Số 03 Nhà N8, Khu tập thể quân đội Bảo tàng Hậu Cần, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | OTE Energy Chew Apple (Vị Táo) | 000.02.19.H26-250312-0008 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
3843 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI JULY VIỆT NAM | Số 03 Nhà N8, Khu tập thể quân đội Bảo tàng Hậu Cần, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | OTE Energy Chew Strawberry (Vị Dâu Tây) | 000.02.19.H26-250312-0009 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
3844 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HOVENIA DULCIS EXTRACT | 000.02.19.H26-250313-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
3845 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | STEMONA TUBEROSA EXTRACT | 000.02.19.H26-250313-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
3846 | CÔNG TY CỔ PHẦN PRIMER GROUP | Thôn Bến Trung, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | NƯỚC ION KIỀM PRIMER | 000.02.19.H26-250314-0027 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 14-03-2025 |
|
3847 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô kha tử (Extractum Terminalia chebula siccus) | 000.02.19.H26-250319-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
3848 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô hoàng kỳ (Radix Astragali membranacei Extract) | 000.02.19.H26-250319-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
3849 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis Extract) | 000.02.19.H26-250319-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
3850 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô địa liền (Kaempferia galanga extract) | 000.02.19.H26-250319-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
3851 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô Bá bệnh (Tongkat Ali extract) | 000.02.19.H26-250319-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
3852 | Công ty TNHH libra Việt Nam | Lô CN4*, khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Yến chưng kid's | 000.02.19.H26-250314-0022 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2025 |
|
3853 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU NHÂN TẠO: HƯƠNG CÀ PHÊ - COFFEE FLAVOR HT23010401/01 | 000.02.19.H26-250327-0037 | Phụ gia | 27-03-2025 |
|
3854 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LAM BẢO | Số 48, đường Yên Vĩnh, Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lerotin BoJo | 000.02.19.H26-250312-0005 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
3855 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LAM BẢO | Số 48, đường Yên Vĩnh, Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lerotin Gluvia | 000.02.19.H26-250312-0003 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |